[5 Mô Hình Chiến Lược] nổi tiếng từ McKinsey & Company, EY, PwC, Deloitte, BCG
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
[5 Mô Hình Chiến Lược] nổi tiếng từ McKinsey & Company, EY, PwC, Deloitte, BCG.
1. McKinsey & Company: 7-S Framework
Khái niệm cốt lõi:
Mô hình 7-S của McKinsey là công cụ quản trị chiến lược được phát triển vào cuối những năm 1970 bởi Robert Waterman, Tom Peters và Julien Phillips. Mô hình này nhấn mạnh sự cần thiết của việc liên kết đồng bộ giữa 7 yếu tố tổ chức:
Strategy: Chiến lược dài hạn để đạt được mục tiêu tổ chức.
Structure: Cách tổ chức được cấu trúc (theo chức năng, phân cấp, hoặc ma trận).
Systems: Các quy trình vận hành và thủ tục quan trọng.
Shared Values: Giá trị cốt lõi, là trung tâm của tổ chức.
Skills: Năng lực cốt lõi của đội ngũ.
Style: Văn hóa lãnh đạo và cách tổ chức vận hành.
Staff: Quản trị và phát triển nguồn nhân lực.
Ứng dụng:
Được sử dụng để đánh giá, tối ưu hóa cấu trúc tổ chức và tạo sự đồng bộ giữa các yếu tố.
Thích hợp trong bối cảnh tái cấu trúc hoặc chuyển đổi văn hóa doanh nghiệp.
Ưu điểm:
Toàn diện, tập trung vào cả con người và hệ thống.
Dễ dàng áp dụng cho mọi loại hình tổ chức.
Hạn chế:
Không cung cấp giải pháp cụ thể cho từng yếu tố.
Hiệu quả phụ thuộc vào việc đánh giá nội bộ chính xác.
Nguồn tham khảo:
Waterman, R., Peters, T., & Phillips, J. (1980). Structure is not organization. Business Horizons.
2. Boston Consulting Group (BCG): Growth-Share Matrix
Khái niệm cốt lõi:
Ma trận tăng trưởng-thị phần của BCG, được phát triển bởi Bruce Henderson vào năm 1970, là công cụ chiến lược phân bổ nguồn lực dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường. Các đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm được chia thành 4 nhóm:
Stars: Thị phần lớn, tăng trưởng cao; cần đầu tư để duy trì vị thế.
Cash Cows: Thị phần lớn, tăng trưởng thấp; tạo dòng tiền ổn định.
Question Marks: Tăng trưởng cao, thị phần thấp; yêu cầu quyết định đầu tư hoặc rút lui.
Dogs: Tăng trưởng thấp, thị phần thấp; ít giá trị dài hạn.
Ứng dụng:
Đánh giá và tái cơ cấu danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh.
Hỗ trợ chiến lược phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Ưu điểm:
Đơn giản, dễ hiểu và thực tiễn.
Giúp xác định ưu tiên đầu tư.
Hạn chế:
Không tính đến yếu tố bên ngoài như cạnh tranh.
Dễ lỗi thời trong thị trường năng động.
Nguồn tham khảo:
Henderson, B. (1970). The Product Portfolio. BCG Perspectives.
3. Deloitte: Business Chemistry®
Khái niệm cốt lõi:
Business Chemistry® của Deloitte tập trung vào việc hiểu và tối ưu hóa phong cách làm việc của các cá nhân trong tổ chức thông qua 4 kiểu:
Pioneers: Sáng tạo, thích thử nghiệm, cởi mở với rủi ro.
Guardians: Cẩn thận, thực tế, tập trung vào chi tiết.
Drivers: Quyết đoán, định hướng kết quả, cạnh tranh.
Integrators: Hòa hợp, ưu tiên mối quan hệ và sự đồng thuận.
Ứng dụng:
Tăng hiệu quả làm việc nhóm bằng cách điều chỉnh phong cách giao tiếp.
Hỗ trợ xây dựng đội ngũ đa dạng và giảm xung đột.
Ưu điểm:
Tăng cường sự gắn kết trong đội nhóm.
Dễ dàng áp dụng qua các bài kiểm tra nhanh.
Hạn chế:
Phụ thuộc vào độ chính xác của phân tích cá nhân.
Khó áp dụng trong tổ chức lớn hoặc không đồng nhất.
Nguồn tham khảo:
Deloitte Insights. (2023). Business Chemistry: Bringing out the best in your team.
4. Ernst & Young (EY): EY Agile Business Transformation Framework
Khái niệm cốt lõi:
Khung EY Agile Business Transformation Framework tập trung vào việc giúp tổ chức trở nên linh hoạt hơn bằng cách tối ưu hóa 4 yếu tố:
Strategy: Tận dụng cơ hội thị trường qua chiến lược linh hoạt.
Structure: Cơ cấu tổ chức giảm phân cấp, tăng tính thích nghi.
Processes: Tối ưu hóa và tự động hóa quy trình kinh doanh.
Technology: Ứng dụng công nghệ tiên tiến để thúc đẩy đổi mới.
Ứng dụng:
Chuyển đổi số toàn diện và tăng khả năng thích nghi với thay đổi.
Tối ưu hóa quy trình và cải thiện hiệu suất tổ chức.
Ưu điểm:
Lộ trình rõ ràng, tập trung vào phát triển bền vững.
Thích hợp với tổ chức cần đổi mới toàn diện.
Hạn chế:
Yêu cầu đầu tư lớn và thời gian triển khai dài.
Đòi hỏi lãnh đạo có kinh nghiệm cao.
Nguồn tham khảo:
EY (2022). Agile Business Transformation Framework.
5. PwC: Transformation Framework
Khái niệm cốt lõi:
Phương pháp chuyển đổi toàn diện của PwC tập trung vào việc kết hợp con người và công nghệ, xoay quanh 5 yếu tố:
Value Proposition: Định hình giá trị khác biệt.
Operating Model: Xây dựng mô hình vận hành linh hoạt.
Technology: Ứng dụng công nghệ tiên tiến để hỗ trợ tăng trưởng.
People: Phát triển đội ngũ phù hợp với văn hóa và mục tiêu tổ chức.
Continuous Transformation: Tăng khả năng thích nghi và đổi mới liên tục.
Ứng dụng:
Chuyển đổi số toàn diện.
Tăng khả năng đổi mới và sáng tạo trong môi trường thay đổi.
Ưu điểm:
Kết hợp con người và công nghệ để tạo thay đổi ý nghĩa.
Lộ trình rõ ràng và khả năng thích nghi cao.
Hạn chế:
Yêu cầu nguồn lực lớn và thời gian đầu tư dài.
Nguồn tham khảo:
PwC. (2022). Transformation Framework.
Summary:
7-S Framework:
Phù hợp với mọi loại hình tổ chức, giúp đảm bảo sự liên kết nội bộ. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào khả năng đánh giá chính xác.
Growth-Share Matrix:
Dễ hiểu và hữu ích cho việc phân bổ nguồn lực. Hạn chế ở việc thiếu cân nhắc các yếu tố bên ngoài như cạnh tranh.
Business Chemistry®:
Tăng cường gắn kết đội nhóm, phù hợp cho tổ chức nhỏ hoặc cần cải thiện giao tiếp. Khó áp dụng trong tổ chức lớn.
EY Agile Framework:
Lý tưởng cho chuyển đổi số và tái cấu trúc tổ chức lớn với lộ trình rõ ràng. Yêu cầu nhiều nguồn lực và lãnh đạo giỏi.
PwC Transformation Framework:
Toàn diện, kết hợp con người và công nghệ, phù hợp với doanh nghiệp cần đổi mới sâu rộng. Cần đầu tư lớn và năng lực lãnh đạo cao.