P12-Danh Sắc (Thân Tâm)
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
Chánh tri kiến P12 - Danh Sắc (Thân Tâm)
Trong phần 12 của kinh Chánh tri kiến, Đức Phật giảng về "Danh sắc" tức phần thân và tâm của con người như sau:
Chư Hiền, thế nào là danh sắc, thế nào là tập khởi của danh sắc, thế nào là đoạn diệt của danh sắc, thế nào là con đường đưa đến đoạn diệt của danh sắc?
1. Thế nào là danh sắc
Thọ, tưởng, tư, xúc, tác ý, chư Hiền, như vậy gọi là danh; bốn đại và sắc do bốn đại tạo thành, chư Hiền, như vậy gọi là sắc; như vậy đây là danh và đây là sắc, Chư Hiền, như vậy gọi là danh sắc.
Giải nghĩa:
"Danh" (nāma) là các yếu tố thuộc về tâm, bao gồm:
1) Thọ (vedanā): Cảm giác vui, khổ hoặc trung tính khi tiếp xúc với thế giới.
2) Tưởng (saññā): Nhận thức, ghi nhận và phân biệt các đối tượng.
3) Tư (cetanā): Ý chí hay sự thúc đẩy hành động (nghiệp).
4) Xúc (phassa): Sự tiếp xúc giữa giác quan và đối tượng (mắt thấy sắc, tai nghe âm thanh...).
5) Tác ý (manasikāra): Sự hướng tâm, chú ý đến một đối tượng.
Danh là các hoạt động của tâm, giúp con người cảm nhận, nhận biết và phản ứng với thế giới.
"Sắc" (rūpa) là thân xác, bao gồm bốn đại (tứ đại - cātummahābhūta) là đất (rắn chắc), nước (lỏng), gió (chuyển động), lửa (nhiệt độ).
Sắc thân này do bốn đại tạo thành, bao gồm các cơ quan giác quan, thân thể, môi trường vật lý… Sắc là phần vật chất, cấu thành cơ thể và thế giới.
Cụ thể, thân xác của chúng ta gọi là thân tứ đại, xương cốt chính là đất, máu huyết và các chất lỏng trong cơ thể là nước, hơi thở là gió, và nhiệt độ cơ thể là lửa. Khi chết đi, thân xác này tan rã trở về với chính bản thể của nó là đất, nước, gió, lửa.
Ví dụ:
Khi bạn cảm thấy vui (thuộc về danh – tâm thức).
Khi bạn chạm vào vật gì đó (thuộc về sắc – thân thể).
Khi bạn nhận ra mình đang suy nghĩ (cũng thuộc về danh - tâm thức).
Đức Phật nói "Thọ, tưởng, tư, xúc, tác ý, chư Hiền, như vậy gọi là danh". Như vậy, Danh chỉ các yếu tố tâm lý, là phần tinh thần của con người. Không có danh, con người sẽ không thể cảm nhận, tư duy hay hướng ý đến điều gì.
Đức Phật nói "Bốn đại và sắc do bốn đại tạo thành, chư Hiền, như vậy gọi là sắc" . Như vậy, Sắc là phần vật chất, bao gồm thân thể và thế giới vật lý. Nếu không có sắc, tâm cũng không có chỗ nương tựa để hoạt động.
"Như vậy đây là danh và đây là sắc, gọi là danh sắc": Sự kết hợp giữa danh (tâm thức) và sắc (thân thể) tạo nên một chúng sinh trong luân hồi. Không có danh sắc, con người không thể tồn tại. Danh và sắc có mối quan hệ tương tác: tâm ảnh hưởng đến thân và ngược lại.
2. Tập khởi của danh sắc, đoạn diệt của danh sắc
Từ tập khởi của thức, có tập khởi của danh sắc; từ đoạn diệt của thức, có đoạn diệt của danh sắc;
Giải nghĩa:
"Từ tập khởi của thức, có tập khởi của danh sắc": Thức (viññāṇa) là tâm thức, sự nhận biết, ý thức về sự vật. Danh sắc (nāma-rūpa) như nói ở trên, là thân và tâm, tức là sự tồn tại của một chúng sinh. Nói cách khác, khi có thức, thì danh sắc mới có thể tồn tại và phát triển.
"Từ đoạn diệt của thức, có đoạn diệt của danh sắc" : Nếu thức diệt (không còn nhận biết, không còn tái sinh), thì danh sắc cũng không có cơ hội sinh khởi. Điều này nghĩa là khi một người giác ngộ, cắt đứt hoàn toàn vô minh và ái dục, thì thức không còn bám víu vào sự tái sinh, dẫn đến chấm dứt vòng luân hồi.
Trong Duyên khởi (Paticca Samuppāda), "Thức" và "Danh sắc" luôn có mối quan hệ nhân duyên. Khi có tâm thức (thức), nó sẽ bám vào một thân xác (danh sắc) để tiếp tục tồn tại. Khi một bào thai hình thành, thức nhập vào, làm cho danh sắc phát triển thành một sinh linh có nhận thức.
Khi đạt được trí tuệ và diệt tận vô minh, thức không còn chấp vào danh sắc. Không còn thức tái sinh, danh sắc không còn tiếp tục, nghĩa là không còn vòng luân hồi sinh tử.
3. Con đường đưa đến đoạn diệt của danh sắc
Thánh Ðạo Tám Ngành này là con đường đưa đến đoạn diệt của danh sắc, tức là: Chánh Tri kiến, Chánh Tư duy, Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mạng, Chánh Tinh tấn, Chánh Niệm, Chánh Ðịnh.
Bát Chánh Đạo là con đường giúp đoạn diệt danh sắc, tức là giải thoát khỏi sự chấp thủ vào thân tâm và sự tái sinh trong luân hồi. Bát Chánh Đạo gồm:
1) Chánh Tri Kiến: Nhận thức đúng về danh sắc là vô thường, khổ, vô ngã, không có một cái "tôi" thật sự trong đó.
2) Chánh Tư Duy: Suy nghĩ đúng đắn, không để tâm bám víu vào thân xác và tâm thức này.
3) Chánh Ngữ: Lời nói không bị chi phối bởi tham, sân, si vốn do danh sắc tạo ra.
4) Chánh Nghiệp: Hành động chân chính, không do dính mắc vào danh sắc mà tạo nghiệp.
5) Chánh Mạng: Kiếm sống chân chính, không dựa vào tham ái với danh sắc.
6) Chánh Tinh Tấn: Nỗ lực không để danh sắc trói buộc vào luân hồi.
7) Chánh Niệm: Quan sát danh sắc mà không chấp trước vào nó.
😎 Chánh Định: Giữ tâm vững vàng, không còn thấy thân tâm này là "tôi", "của tôi".
Chư Hiền, khi nào Thánh đệ tử tuệ tri danh sắc như vậy, tuệ tri tập khởi của danh sắc như vậy, tuệ tri đoạn diệt của danh sắc như vậy, tuệ tri con đường đưa đến đoạn diệt của danh sắc như vậy, khi ấy, vị ấy đoạn trừ tất cả tham tùy miên, tẩy sạch sân tùy miên, nhổ tận gốc kiến mạn tùy miên "Tôi là", đoạn trừ vô minh, khiến minh khởi lên, diệt tận khổ đau ngay trong hiện tại. Chư Hiền, như vậy Thánh đệ tử có chánh tri kiến, có tri kiến chánh trực, có lòng tin Pháp tuyệt đối và thành tựu diệu pháp này.
Khi một vị Thánh đệ tử nhận thức đúng về danh sắc và tu tập Bát Chánh Đạo, vị ấy sẽ:
1) Đoạn trừ tham tùy miên – Không còn ham muốn hay bám chấp vào thân tâm này.
2) Tẩy sạch sân tùy miên – Không còn bực bội, giận dữ do thân tâm hay hoàn cảnh mang lại.
3) Nhổ tận gốc kiến mạn tùy miên "Tôi là" – Không còn thấy thân này là "tôi", tâm này là "tôi", chấm dứt ảo tưởng về bản ngã.
4) Đoạn trừ vô minh, khiến minh khởi lên – Hiểu rõ bản chất của thân tâm, phá vỡ vô minh dẫn đến giác ngộ.
5) Diệt tận khổ đau ngay trong hiện tại – Không còn bị danh sắc trói buộc, đạt đến sự an lạc tuyệt đối.