P06-Hữu
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
Chánh Tri kiến P6 - Hữu
Hữu (hiện hữu) là phần được đức Phật giảng trong phần 6 của kinh Chánh Tri Kiến (thuộc Kinh Trung bộ Bài 9).
{Mọi người nhớ đọc mình đã up nhé}
Chư Hiền, thế nào là hữu, thế nào là tập khởi của hữu, thế nào là đoạn diệt của hữu, thế nào là con đường đưa đến đoạn diệt của hữu?
1. Thế nào là hữu
Chư Hiền, có ba hữu này: dục hữu, sắc hữu, vô sắc hữu.
Giải nghĩa:
Hữu (bhava) có nghĩa là sự tồn tại, sự trở thành, trạng thái hiện hữu trong vòng luân hồi. Nó là một trong những yếu tố quan trọng duy trì sinh tử luân hồi. Ba loại hữu này là ba trạng thái tồn tại trong tam giới (ba cõi) mà chúng sinh có thể tái sinh vào, tùy theo nghiệp lực: 1) Dục hữu (Kāma-bhava) – Cõi Dục Giới (Kāma-loka): Đây là trạng thái hiện hữu của chúng sinh còn bị chi phối bởi dục vọng, ham muốn ngũ dục (sắc, thanh, hương, vị, xúc). Các chúng sinh trong Dục Giới bao gồm:
a) Các cõi trời Dục Giới (Tứ Thiên Vương, Đao Lợi, Dạ Ma, Đâu Suất, Hóa Lạc, Tha Hóa Tự Tại).
b) Loài người.
c) Các loài súc sinh, ngạ quỷ, địa ngục.
Chúng sinh trong Dục Giới bị chi phối bởi tham dục ít nhiều, vì vậy vẫn còn đau khổ, luân hồi.
2) Sắc hữu (Rūpa-bhava) – Cõi Sắc Giới: Đây là trạng thái tồn tại của các chúng sinh có sắc thân (hình tướng vi tế) nhưng không còn bị chi phối bởi ngũ dục. Chúng sinh trong Sắc Giới chủ yếu là các chư thiên trong 16 cõi Trời của Sắc Giới, đạt được nhờ tu tập thiền định (sắc giới thiền – Tứ Thiền). Chúng sinh trong cõi này có thân tướng vi tế, sống trong trạng thái hỷ lạc của thiền định nhưng vẫn còn chấp thủ vào sắc thân. 3) Vô sắc hữu (Arūpa-bhava) – Cõi Vô Sắc Giới : Đây là trạng thái hiện hữu của chúng sinh không còn sắc thân, chỉ tồn tại trong dạng thức của tâm thức thuần túy. Chúng sinh trong Vô Sắc Giới là các chư thiên đạt được bốn tầng thiền Vô Sắc Giới (Không vô biên xứ, Thức vô biên xứ, Vô sở hữu xứ, Phi tưởng phi phi tưởng xứ). Họ không còn chấp vào sắc thân, nhưng vẫn còn chấp vào tâm thức vi tế, vì vậy chưa thoát khỏi luân hồi.
Trong phần này, Đức Phật dạy rằng tất cả chúng sinh luân hồi trong ba loại hữu này, tùy theo nghiệp lực và mức độ chấp thủ của tâm:
a) Nếu còn tham ái vào dục lạc, sẽ sinh vào Dục Giới.
b) Nếu tu tập thiền định nhưng vẫn còn chấp vào sắc thân, sẽ sinh vào Sắc Giới.
c) Nếu tu tập thiền định cao hơn nhưng vẫn còn chấp vào tâm thức, sẽ sinh vào Vô Sắc Giới.
Dù ở cõi nào trong số các cõi này, chúng ta vẫn còn nằm trong vòng luân hồi và chưa đạt giải thoát. Muốn thoát khỏi luân hồi, không chỉ cần thiền định mà còn phải diệt trừ vô minh, chấm dứt tham ái và đạt đến Niết-bàn (Nibbāna).
2. Tập khởi của hữu
Từ tập khởi của thủ, có tập khởi của hữu;
Giải nghĩa:
"Thủ" (Upādāna) nghĩa là sự chấp thủ, bám víu, tức là sự bám chấp vào các pháp (danh-sắc, cảm thọ, quan điểm, dục vọng, bản ngã,...). Như đã nói ở trên, "Hữu" (Bhava) nghĩa là sự tồn tại, sự trở thành, tức là trạng thái tiếp tục hiện hữu trong luân hồi.
Câu kinh này Đức Phật nói lên mối quan hệ nhân quả giữa "Thủ" và "Hữu". Khi có chấp thủ (Thủ), thì có sự tiếp tục của sự tồn tại (Hữu). Khi chấp vào điều gì (vật chất, danh vọng, quan điểm, thân xác, tâm thức...), thì chính sự chấp thủ này tạo ra "nghiệp", và nghiệp dẫn đến sự tái sinh (Hữu).
Trong 12 nhân duyên (Paticca Samuppāda), "Thủ" đứng trước "Hữu", cho thấy rằng chính sự chấp thủ là nguyên nhân dẫn đến hữu (sự tái sinh).
3. Đoạn diệt của hữu
Từ đoạn diệt của thủ có đoạn diệt của hữu;
Giải nghĩa:
Đức Phật một lần nữa khẳng định mối quan hệ nhân quả giữa "Thủ" và "Hữu". Khi còn chấp thủ (Thủ), thì còn có sự hiện hữu/tái sinh (Hữu). Khi chấp thủ chấm dứt hoàn toàn, thì Hữu cũng chấm dứt, nghĩa là không còn tái sinh.
4. Con đường đưa đến đoạn diệt của hữu
Thánh Ðạo Tám Ngành này là con đường đưa đến đoạn diệt của hữu, tức là: Chánh Tri kiến, Chánh Tư duy, Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mạng, Chánh Tinh tấn, Chánh Niệm, Chánh Ðịnh
Bát Chánh Đạo là con đường đưa đến đoạn diệt hữu, bao gồm:
1) Chánh Tri Kiến (Hiểu đúng, thấy đúng theo sự thật)
2) Chánh Tư Duy (Suy nghĩ đúng đắn, hướng đến từ bi, buông bỏ, không sân hận)
3) Chánh Ngữ (Nói lời chân thật, từ ái, không nói dối, không nói ác)
4) Chánh Nghiệp (Hành động chân chính, không sát sinh, không tà hạnh)
5) Chánh Mạng (Sinh sống chân chính, không làm nghề ác)
6) Chánh Tinh Tấn (Nỗ lực đúng, ngăn ác, làm thiện)
7) Chánh Niệm (Tỉnh thức, quán chiếu rõ ràng)
😎 Chánh Định (Tập trung tâm trí, đạt định sâu)
Chư Hiền, khi nào Thánh đệ tử tuệ tri hữu như vậy, tuệ tri tập khởi của hữu như vậy, tuệ tri đoạn diệt của hữu như vậy, tuệ tri con đường đưa đến đoạn diệt của hữu như vậy, khi ấy, vị ấy đoạn trừ tất cả tham tùy miên, tẩy sạch sân tùy miên, nhổ tận gốc kiến mạn tùy miên "Tôi là", đoạn trừ vô minh, khiến minh khởi lên, diệt tận khổ đau ngay trong hiện tại. Chư Hiền, như vậy Thánh đệ tử có chánh tri kiến, có tri kiến chánh trực, có lòng tin Pháp tuyệt đối và thành tựu diệu pháp này.
"Đoạn trừ tất cả tham tùy miên, tẩy sạch sân tùy miên":
Tham tùy miên (raga anusaya): Tập khí tham ái còn ẩn sâu trong tâm thức, khiến con người dính mắc vào thế gian.
Sân tùy miên (patigha anusaya): Tập khí sân hận, phản ứng tiêu cực khi gặp điều bất như ý.
Khi Thánh đệ tử thấy rõ bản chất của hữu, họ sẽ diệt trừ được những tập khí tham lam và sân hận này, không còn bị chúng chi phối.
"Nhổ tận gốc kiến mạn tùy miên 'Tôi là'":
Kiến (diṭṭhi) là những quan niệm sai lầm, đặc biệt là tà kiến về bản ngã.
Mạn (māna) là sự kiêu ngạo, chấp trước vào cái "tôi", so sánh bản thân với người khác.
Khi tuệ tri hữu một cách trọn vẹn, người ấy nhận ra không có cái tôi thật sự, từ đó nhổ tận gốc tà kiến "Tôi là" và đoạn trừ ngã mạn.
"Đoạn trừ vô minh, khiến minh khởi lên, diệt tận khổ đau ngay trong hiện tại":
Vô minh (avijjā) là không thấy rõ Tứ Diệu Đế, không hiểu nhân quả và luân hồi.
Khi vô minh bị diệt, minh (vijjā) hay trí tuệ sáng suốt phát sinh, dẫn đến sự giải thoát hoàn toàn khỏi khổ đau ngay trong đời này.
"Thánh đệ tử có chánh tri kiến, có tri kiến chánh trực, có lòng tin Pháp tuyệt đối và thành tựu diệu pháp này":
Khi đạt đến trạng thái này, người ấy có chánh tri kiến (sammā-diṭṭhi), thấy biết đúng đắn về sự thật của cuộc đời.
Có niềm tin vững chắc vào Phật Pháp, không còn hoài nghi.
Thành tựu diệu pháp, tức là đạt đến giác ngộ và giải thoát.
Tranh: Đức Phật do hoạ sĩ người Pháp Odilon Redon vẽ năm 1906. Lưu trữ tại bảo tàng Orsay, Pháp.