P08-Tham Ái
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
Chánh tri kiến P8 - Tham Ái
Kinh Chánh tri kiến thuộc kinh trung bộ, gồm có 16 đề mục, ở các phần trước mình đã up giải nghĩa từ . Ở đề mục thứ 8, đức Phật giảng về Ái như sau:
{}
Chư Hiền, thế nào là ái, thế nào là tập khởi của ái, thế nào là đoạn diệt của ái, thế nào là con đường đưa đến đoạn diệt của ái?
1. Thế nào là ái
Chư Hiền, có sáu loại ái này: sắc ái, thanh ái, hương ái, vị ái, xúc ái, pháp ái.
Giải nghĩa:
Đức Phật giảng về sáu loại ái (tanha – tham muốn, khao khát), tức là sáu dạng ham muốn phát sinh từ sáu giác quan của con người (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý):
1) Khi mắt thấy sắc đẹp, sinh Sắc ái (Kāmatanhā), tham muốn sắc đẹp, tham đắm vào hình ảnh, ngoại hình, cảnh vật đẹp. Ví dụ: Say mê nhan sắc của ai đó, thích thú khi ngắm cảnh đẹp, ham thích quần áo sang trọng.
2) Khi tai nghe âm thanh dễ chịu, sinh Thanh ái (Tham muốn âm thanh hay), ham thích những âm thanh dễ chịu, tiếng nhạc hay, lời nói ngọt ngào. Ví dụ: Thích nghe nhạc du dương, thích được khen ngợi, chán ghét tiếng ồn khó chịu.
3) Khi mũi ngửi mùi thơm, sinh Hương ái (Tham muốn mùi thơm), tham đắm vào hương thơm, mùi dễ chịu. Ví dụ: Thích nước hoa, thích mùi hương thức ăn, chán ghét mùi hôi.
4) Khi lưỡi nếm vị ngon, sinh Vị ái (Tham muốn vị ngon), tham đắm vào vị giác, thích ăn uống ngon miệng. Ví dụ: Ghiền cà phê, thích ăn cao lương mỹ vị, ghét thức ăn dở.
5) Khi thân tiếp xúc với cảm giác dễ chịu, sinh Xúc ái (Tham muốn cảm giác dễ chịu qua xúc chạm), ham thích những cảm giác êm ái, mát lạnh, mềm mại. Ví dụ: Thích mặc vải lụa mềm, thích chạm vào vật mịn màng, sợ đau đớn.
6) Khi tâm suy nghĩ về ý niệm, tư tưởng, sinh Pháp ái (Tham muốn vào ý niệm, tư tưởng, kiến thức), tham chấp vào quan điểm, suy nghĩ, thích tranh luận, bám víu vào tri thức. Ví dụ: Chấp vào tư tưởng của mình, cố bảo vệ quan điểm mà không chấp nhận sự thật, thích lý luận nhưng không thực hành.
Sáu loại ái này là nguyên nhân khiến con người dính mắc vào luân hồi sinh tử. Khi thấy cái đẹp, ta ham muốn giữ nó. Khi nghe lời hay, ta mong muốn nghe thêm. Khi ăn ngon, ta muốn ăn nhiều hơn. Những ham muốn này tạo nghiệp, dẫn đến tái sinh và đau khổ.
2. Tập khởi của ái, đoạn diệt của ái
Từ tập khởi của thọ, có tập của ái, từ đoạn diệt của thọ, có đoạn diệt của ái.
Giải nghĩa:
Thọ (Cảm thọ) là những cảm giác phát sinh khi tiếp xúc với thế giới qua sáu giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý). Có ba loại thọ:
1) Lạc thọ (cảm giác vui thích), dễ sinh tham ái (muốn giữ lại, muốn hưởng thụ).
2) Khổ thọ (cảm giác đau đớn), dễ sinh sân hận (chống đối, né tránh).
3) Xả thọ (cảm giác trung tính, không vui không buồn), dễ sinh si mê, vô minh (không tỉnh giác).
Ái (Tham ái, khao khát, bám víu) là sự dính mắc vào cảm thọ, dẫn đến khổ đau và tái sinh. Khi có cảm giác vui, muốn giữ mãi. Khi có cảm giác khổ, muốn trốn tránh. Khi không có cảm giác đặc biệt, dễ rơi vào trạng thái chấp thủ vào sự tồn tại của bản thân.
Như vậy, đức Phật đã nói về mối quan hệ nhân quả giữa "thọ" (cảm thọ) và "ái" (tham ái, khao khát, bám víu). Khi có thọ (cảm giác vui, buồn, trung tính) sẽ sinh ái (tham muốn hoặc chán ghét). Khi diệt trừ thọ (không chấp vào cảm giác), ái cũng diệt (không còn bám víu, chấp trước). Như vậy, cảm giác (thọ) là căn nguyên của tham ái (ái), nếu kiểm soát được cảm giác, ta có thể giải thoát khỏi tham ái và khổ đau.
3. Con đường đưa đến đoạn diệt của ái
Thánh Ðạo Tám Ngành này là con đường đưa đến đoạn diệt của ái, tức là: Chánh Tri kiến, Chánh Tư duy, Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mạng, Chánh Tinh tấn, Chánh Niệm, Chánh Ðịnh.
Bát Chánh Đạo là con đường duy nhất giúp diệt trừ tận gốc ái dục, bao gồm:
Chánh Tri kiến (Sammā-diṭṭhi) – Thấy rõ Tứ Diệu Đế, hiểu đúng về vô thường, khổ, vô ngã.
Chánh Tư duy (Sammā-saṅkappa) – Tư duy đúng đắn, buông bỏ tham dục, sân hận và hại ý.
Chánh Ngữ (Sammā-vācā) – Lời nói chân thật, không dối trá, không ác khẩu, không nói lời vô ích.
Chánh Nghiệp (Sammā-kammanta) – Hành động đúng đắn, không sát sinh, trộm cắp, tà dâm.
Chánh Mạng (Sammā-ājīva) – Nghề nghiệp chân chính, không làm việc tổn hại đến người khác.
Chánh Tinh tấn (Sammā-vāyāma) – Nỗ lực diệt trừ ác pháp, phát triển thiện pháp.
Chánh Niệm (Sammā-sati) – Quán sát thân, thọ, tâm, pháp trong chánh niệm.
Chánh Định (Sammā-samādhi) – Định tâm vững chắc, phát triển thiền định sâu xa.
Khi hành giả đi trên con đường này, ái không còn gốc rễ để bám víu, dẫn đến sự giải thoát hoàn toàn.
Chư Hiền, khi nào Thánh đệ tử tuệ tri ái như vậy, tuệ tri tập khởi của ái như vậy, tuệ tri đoạn diệt của ái như vậy, tuệ tri con đường đưa đến đoạn diệt của ái như vậy, khi ấy, vị ấy đoạn trừ tất cả tham tùy miên, tẩy sạch sân tùy miên, nhổ tận gốc kiến mạn tùy miên "Tôi là", đoạn trừ vô minh, khiến minh khởi lên, diệt tận khổ đau ngay trong hiện tại. Chư Hiền, như vậy Thánh đệ tử có chánh tri kiến, có tri kiến chánh trực, có lòng tin Pháp tuyệt đối và thành tựu diệu pháp này.
Đức Phật mô tả sự giác ngộ của một Thánh đệ tử, tức là người đã thực hành đúng theo con đường Bát Chánh Đạo. Khi đó:
Đoạn trừ tham, sân, si – Không còn bị dục vọng chi phối.
Tẩy sạch tà kiến "Tôi là" – Không còn chấp ngã, không còn dính mắc vào bản ngã (mạn tùy miên).
Đoạn trừ vô minh, khiến minh khởi lên – Hiểu rõ thực tánh pháp, thấy được chân lý của vạn vật.
Diệt tận khổ đau ngay trong hiện tại – Không còn tái sinh, đạt Niết Bàn ngay trong đời này.
Khi một vị Thánh đệ tử tuệ tri đúng về ái, nguyên nhân của ái, sự đoạn diệt của ái, và con đường đưa đến đoạn diệt của ái, thì vị ấy sẽ:
Có chánh tri kiến – Hiểu đúng về pháp.
Có tri kiến chánh trực – Không còn lệch lạc, tà kiến.
Có lòng tin Pháp tuyệt đối – Không còn nghi ngờ về giáo pháp của Đức Phật.
Thành tựu diệu pháp – Chứng ngộ giải thoát.