Quấy rối tình dục (QRTD) - Ranh giới giữa vô văn hoá và khác biệt văn hoá là ở nhận thức
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
Quấy rối tình dục (QRTD) - Ranh giới giữa vô văn hoá và khác biệt văn hoá là ở nhận thức
Không phải khi không mà các tập đoàn đa quốc gia họ luôn đưa chủ đề “QRTD” vào trong đào tạo hội nhập bởi vì khác biệt văn hoá sẽ dẫn đến sai lệch về hành vi.
Ở Việt Nam, việc nhận diện những cử chỉ, hành vi hoặc lời nói được cho là QRTD chưa được giáo dục rõ ràng.
Quấy rối tình dục là một vấn đề nhức nhối và phổ biến trong nhiều môi trường như công sở, trường học, và các không gian công cộng. Để ngăn chặn và xử lý vấn đề này, chúng ta cần hiểu rõ những hành vi được coi là quấy rối tình dục và nhận thức được mức độ nghiêm trọng của chúng.
1. Thực trạng nhận thức về quấy rối tình dục tại Việt Nam
Thiếu định nghĩa rõ ràng trong xã hội
Nhiều người tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng nông thôn hoặc trong các cộng đồng có tư tưởng bảo thủ, vẫn chưa hiểu rõ QRTD là gì. Đối với một số người, những hành vi như lời nói khiếm nhã, tiếp xúc cơ thể không mong muốn, hoặc ánh nhìn có ý đồ xâm phạm được coi là “bình thường” hoặc “trêu đùa vô hại.” Sự thiếu hiểu biết này khiến nhiều nạn nhân cảm thấy bối rối và không dám lên tiếng vì lo sợ bị phán xét hoặc không được bảo vệ.
Tình trạng phổ biến tại nơi làm việc và công cộng
Một khảo sát của ActionAid Việt Nam năm 2014 cho thấy hơn 80% phụ nữ từng bị QRTD ở nơi công cộng, và gần 90% nạn nhân không báo cáo sự việc. Nơi làm việc, một môi trường tưởng chừng chuyên nghiệp, lại là một trong những địa điểm QRTD xảy ra phổ biến nhất. Các hình thức bao gồm lời nói gợi dục, những động chạm không mong muốn, hay thậm chí là đe dọa để đổi lấy lợi ích công việc.
Bản thân từng là nạn nhân của QRTD, khi vào công ty nọ, sau 1 tuần làm việc thì CEO rất săn đón, mình làm HRBP nhưng mà ai cũng có cảm giác mình là Personal Assistant của anh ấy. Cuộc họp nào yêu cầu mình tham gia. Cho tới một ngày, anh ấy đi công tác và gửi ảnh anh ấy chụp trong phòng họp, ảnh chụp với cảnh vật xung quanh. Cho đến lúc này, mình thấy có nhiều điểm lạ trong hành động ấy. Mình nhận ảnh và không phản hồi gì mà chỉ nói về công việc. Sau khi đi công tác về, anh ấy gọi mình vào phòng, và đi tới đóng cửa (trước giờ nguyên tắc của mình khi vào phòng sếp nam mình luôn để cửa mở”, anh ấy tặng mình hộp socola và nói “anh mua socola vì nó ngọt ngào giống em”, OMG. Mình cảm ơn và đi ra ngoài. Kể từ ngày đó, mình tránh mặt và nhiều lần như thế anh ấy trở mặt. Mình có chia sẻ sự việc này cho sếp bên vùng và nhờ sếp nhắc nhỡ khéo với anh CEO. Sau đó, anh ấy luôn tìm cách khó dễ mình, chỉ trích mình trước mặt đồng nghiệp trong cuộc họp và cuối cùng mình nghỉ việc.
Sau đó, khi ứng tuyển vào công ty khác, gặp chị CEO lại là bạn của anh ấy, chị ấy reference check với anh ấy và loại mình. Mình có hỏi lý do thì chị ấy bảo “sếp cũ em bảo em làm không tốt, không hoà nhập”.
Văn hóa im lặng và đổ lỗi cho nạn nhân
Tư tưởng “người bị hại là người có lỗi” vẫn còn tồn tại trong xã hội Việt Nam. Nhiều người cho rằng cách ăn mặc hoặc hành vi của nạn nhân là nguyên nhân dẫn đến QRTD. Văn hóa này không chỉ tạo áp lực tâm lý cho nạn nhân mà còn làm trầm trọng thêm vấn đề khi kẻ quấy rối cảm thấy được dung túng.
Việt Nam bắt nguồn từ việc “trọng nam khinh nữ” cho nên khi có sự việc liên quan đến QRTD thì người phụ nữ luôn bị dè bĩu, phán xét “không có lửa sao có khói” hoặc sẽ có ý kiến cho rằng tố cáo hay vạch trần hành vi của đối phương thì người thiệt thòi là bản thân người phụ nữ.
Khung pháp lý và những hạn chế
Việt Nam đã có một số nỗ lực để đối phó với QRTD, điển hình là các quy định trong Bộ luật Lao động (2019) và Luật Bình đẳng giới (2006), cũng như Nghị định 145/2020/NĐ-CP quy định rõ ràng về QRTD tại nơi làm việc. Ngoài ra, Bộ luật Hình sự (2015) cũng có những điều khoản xử lý các hành vi mang tính chất quấy rối, xâm phạm tình dục nghiêm trọng.
Mặc dù có khung pháp lý, việc thực thi các quy định này còn gặp nhiều khó khăn. Định nghĩa về QRTD vẫn chưa cụ thể và rõ ràng trong một số trường hợp, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý. Bên cạnh đó, nhiều nạn nhân không biết cách thu thập bằng chứng hoặc không tin tưởng vào hệ thống pháp luật, khiến nhiều vụ việc không được đưa ra ánh sáng.
2. Các hình thức quấy rối tình dục
2.1. Quấy rối bằng lời nói
Quấy rối tình dục bằng lời nói là khi một người sử dụng ngôn từ mang ý nghĩa tình dục hoặc các ám chỉ liên quan, khiến người nghe cảm thấy không thoải mái. Những hành vi này có thể bao gồm:
• Những bình luận hoặc câu nói khiếm nhã về ngoại hình: Thường là những lời khen kiểu “khen đểu” hoặc bình phẩm về cơ thể người khác theo cách gợi tình, không phù hợp.
• Đùa cợt về tình dục: Nói những câu chuyện cợt nhả về tình dục hoặc cố tình biến chủ đề trò chuyện thành các câu đùa ám chỉ tình dục.
• Gợi ý hoặc yêu cầu quan hệ tình dục: Đưa ra các lời đề nghị không mong muốn, thậm chí mang tính ép buộc.
• Chửi rủa hoặc xúc phạm qua lời nói: Những từ ngữ xúc phạm hoặc hạ thấp danh dự của người khác bằng cách lôi kéo yếu tố tình dục.
2.2. Quấy rối qua hành động và cử chỉ
Các hành động, cử chỉ mang tính tình dục khi không có sự đồng thuận của đối phương đều được coi là quấy rối tình dục. Những hành vi này có thể bao gồm:
• Chạm vào cơ thể: Chạm tay, ôm, vỗ vai, hoặc sờ mó những phần nhạy cảm trên cơ thể mà không có sự cho phép của đối phương.
• Cử chỉ khiêu khích: Nháy mắt, liếm môi, hoặc các hành vi ám chỉ liên quan đến tình dục một cách rõ ràng và gây khó chịu.
• Tiếp xúc gần gũi không mong muốn: Đứng quá gần, xâm phạm không gian cá nhân của người khác mà không có sự đồng ý.
2.3. Quấy rối tình dục qua mạng
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, quấy rối tình dục qua mạng cũng trở nên phổ biến. Các hành vi quấy rối này có thể xảy ra qua mạng xã hội, tin nhắn, hoặc email. Các hình thức thường gặp bao gồm:
• Gửi tin nhắn, hình ảnh, video có nội dung nhạy cảm: Gửi các tài liệu chứa hình ảnh, video, hoặc nội dung mang tính chất tình dục mà người nhận không mong muốn.
• Yêu cầu hình ảnh nhạy cảm: Gợi ý hoặc yêu cầu đối phương gửi hình ảnh nhạy cảm hoặc tự quay video có tính chất khiêu dâm.
• Đe dọa qua mạng: Sử dụng các thông tin cá nhân hoặc hình ảnh riêng tư để đe dọa, ép buộc người khác thực hiện hành vi tình dục.
2.4. Lợi dụng quyền lực để ép buộc
Trong một số môi trường như công sở hay trường học, việc lợi dụng quyền lực để ép buộc người khác có thể xảy ra. Các hình thức này bao gồm:
• Ép buộc với lời hứa hẹn: Đưa ra lời hứa thăng tiến, tăng lương hoặc những ưu đãi khác nếu đối phương đồng ý thực hiện yêu cầu tình dục.
• Đe dọa trừng phạt: Dọa đuổi việc, hạ bậc lương, hoặc cản trở sự nghiệp nếu đối phương từ chối yêu cầu tình dục.
3. Tác động của quấy rối tình dục
Hệ lụy về tâm lý
Nạn nhân của QRTD thường phải chịu đựng sự xấu hổ, lo lắng, và thậm chí là trầm cảm kéo dài. Một số người còn mất niềm tin vào xã hội hoặc phải đối mặt với sự kỳ thị từ cộng đồng.
Tác động đến môi trường làm việc
QRTD không chỉ làm giảm năng suất lao động mà còn phá hủy sự đoàn kết trong tổ chức. Nhân viên cảm thấy không an toàn, dẫn đến căng thẳng và có thể rời bỏ công việc.
Ảnh hưởng đến xã hội
Quấy rối tình dục làm suy giảm lòng tin trong các mối quan hệ xã hội, tạo ra một môi trường bất bình đẳng và thiếu tôn trọng, đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em gái.
Giải pháp nâng cao nhận thức và đối phó với quấy rối tình dục
Giáo dục và truyền thông
• Giáo dục từ sớm: Cần đưa nội dung về QRTD vào chương trình giáo dục, đặc biệt ở các cấp học phổ thông. Trẻ em cần được dạy về cách tự bảo vệ bản thân và nhận diện các hành vi quấy rối.
• Truyền thông đại chúng: Các chiến dịch truyền thông cần được thực hiện thường xuyên để nâng cao nhận thức cộng đồng. Những khẩu hiệu như “Không là không” hay “Tôn trọng lẫn nhau” có thể giúp thay đổi tư duy.
Tăng cường khung pháp lý và thực thi
• Cụ thể hóa định nghĩa QRTD: Cần có một định nghĩa chi tiết, dễ hiểu và phù hợp với văn hóa Việt Nam, giúp phân biệt rõ giữa các hành vi vô ý và cố ý.
• Đào tạo cho lực lượng thực thi pháp luật: Cảnh sát, luật sư, và các cơ quan liên quan cần được đào tạo để xử lý các vụ QRTD một cách nhạy cảm và hiệu quả.
Tạo môi trường an toàn và hỗ trợ nạn nhân
• Cơ chế báo cáo an toàn: Các tổ chức, doanh nghiệp nên thiết lập hệ thống báo cáo QRTD ẩn danh để bảo vệ nạn nhân.
• Hỗ trợ tâm lý: Các trung tâm tư vấn tâm lý hoặc tổ chức phi chính phủ cần cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho nạn nhân, giúp họ phục hồi sau tổn thương.
Thay đổi tư duy xã hội
Thay đổi tư duy xã hội về QRTD là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự tham gia của mọi thành phần trong xã hội, từ cá nhân, gia đình đến tổ chức và chính quyền. Việc thúc đẩy bình đẳng giới, tôn trọng lẫn nhau, và lên án các hành vi quấy rối là điều kiện tiên quyết để xây dựng một xã hội văn minh.
Kết luận
Nhận thức về quấy rối tình dục ở Việt Nam đang dần được nâng cao, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua. Để giải quyết triệt để vấn đề này, cần có sự phối hợp giữa giáo dục, pháp lý và thay đổi tư duy xã hội. Quan trọng hơn, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm tôn trọng và bảo vệ quyền con người, góp phần xây dựng một môi trường sống và làm việc an toàn, bình đẳng cho tất cả mọi người.