ANTIQUA ET NOVA Ghi chú về Mối Tương Quan giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Trí Tuệ Con Người
BỘ GIÁO LÝ ĐỨC TIN BỘ VĂN HÓA VÀ GIÁO DỤC
ANTIQUA ET NOVA Ghi chú về Mối Tương Quan giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Trí Tuệ Con Người
(Bản dịch của nhóm Tủ Sách Công Giáo)
Mục Lục
I. Dẫn Nhập
II. Trí Tuệ Nhân Tạo Là Gì?
III. Trí Tuệ Trong Truyền Thống Triết Học và Thần Học
Lý Tính (Rationality)
Tính Hiện Thân (Embodiment)
Tính Tương Quan (Relationality)
Mối Tương Quan với Sự Thật (Relationship with the Truth)
Sứ Mạng Quản Trị Thế Giới (Stewardship of the World)
Hiểu Biết Toàn Diện về Trí Tuệ Con Người (An Integral Understanding of Human Intelligence)
Giới Hạn của Trí Tuệ Nhân Tạo (The Limits of AI)
IV. Vai Trò của Đạo Đức Trong Việc Định Hướng Phát Triển và Sử Dụng AI
Thúc Đẩy Tự Do và Khả Năng Đưa Ra Quyết Định của Con Người (Helping Human Freedom and Decision-Making)
V. Các Vấn Đề Cụ Thể
AI và Xã Hội (AI and Society)
AI và Các Mối Quan Hệ Nhân Sinh (AI and Human Relationships)
AI, Kinh Tế và Lao Động (AI, the Economy, and Labor)
AI và Y Tế (AI and Healthcare)
AI và Giáo Dục (AI and Education)
AI, Thông Tin Sai Lệch, Deepfake và Lạm Dụng (AI, Misinformation, Deepfakes, and Abuse)
AI, Quyền Riêng Tư và Giám Sát (AI, Privacy, and Surveillance)
AI và Việc Bảo Vệ Ngôi Nhà Chung Của Chúng Ta (AI and the Protection of Our Common Home)
AI và Chiến Tranh (AI and Warfare)
AI và Mối Tương Quan của Chúng Ta với Thiên Chúa (AI and Our Relationship with God)
VI. Những Suy Tư Kết Luận (Concluding Reflections)
Sự Khôn Ngoan Đích Thực (True Wisdom)
I. Dẫn Nhập
1. Với sự khôn ngoan xưa và nay (x. Mt 13,52), chúng ta được mời gọi suy tư về những thách đố và cơ hội hiện nay do những tiến bộ khoa học và công nghệ mang lại, đặc biệt là sự phát triển gần đây của Trí Tuệ Nhân Tạo (Artificial Intelligence - AI). Truyền thống Kitô giáo coi hồng ân trí tuệ là một yếu tố thiết yếu nơi con người, vốn được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa” (St 1,27). Khởi đi từ cái nhìn toàn diện về con người và lời mời gọi trong Kinh Thánh để “canh tác và gìn giữ” trái đất (St 2,15), Giáo Hội nhấn mạnh rằng hồng ân trí tuệ này cần được thể hiện qua việc sử dụng lý trí và khả năng kỹ thuật một cách có trách nhiệm trong sứ vụ quản lý thế giới thụ tạo.
2. Giáo Hội khuyến khích sự phát triển của khoa học, công nghệ, nghệ thuật và các nỗ lực khác của con người, xem đó như một phần trong “sự cộng tác của người nam và người nữ với Thiên Chúa để hoàn thiện công trình thụ tạo hữu hình.”[1] Như sách Huấn Ca khẳng định: Thiên Chúa “đã ban cho con người sự khéo léo để Người được tôn vinh trong những kỳ công lạ lùng của Người” (Hc 38,6). Khả năng và sự sáng tạo của con người bắt nguồn từ Thiên Chúa, và khi được sử dụng đúng đắn, chúng tôn vinh Thiên Chúa bằng cách phản chiếu sự khôn ngoan và lòng nhân hậu của Người. Trong ánh sáng đó, khi tự hỏi điều gì làm nên phẩm giá con người, chúng ta không thể bỏ qua việc xem xét các khả năng khoa học và công nghệ của mình.
3. Chính trong viễn cảnh này, tài liệu Ghi chú đề cập đến những thách đố về nhân học và luân lý do Trí Tuệ Nhân Tạo đặt ra—những vấn đề có ý nghĩa đặc biệt, bởi một trong những mục tiêu của công nghệ này là mô phỏng trí tuệ con người, vốn là tác nhân sáng tạo ra nó. Chẳng hạn, khác với nhiều sản phẩm khác của con người, AI có thể được đào tạo dựa trên các thành quả sáng tạo của con người và sau đó tạo ra những “sản phẩm” mới với tốc độ và kỹ năng đôi khi ngang bằng hoặc vượt trội so với con người, chẳng hạn như sản xuất văn bản hoặc hình ảnh khó phân biệt với tác phẩm do con người tạo ra. Điều này đặt ra những lo ngại quan trọng về vai trò tiềm tàng của AI trong cuộc khủng hoảng sự thật ngày càng gia tăng nơi diễn đàn công khai. Hơn nữa, công nghệ này được thiết kế để tự học hỏi và đưa ra những lựa chọn nhất định một cách tự động, thích ứng với các tình huống mới và đưa ra các giải pháp mà các lập trình viên không lường trước được, từ đó đặt ra những câu hỏi căn bản về trách nhiệm đạo đức và sự an toàn của con người, với những tác động rộng lớn đối với toàn xã hội. Tình thế mới này đã thúc đẩy nhiều người suy tư về ý nghĩa của việc làm người và vai trò của nhân loại trong thế giới.
4. Khi xét đến tất cả những điều này, có một sự đồng thuận rộng rãi rằng trí tuệ nhân tạo (AI) đánh dấu một giai đoạn mới và quan trọng trong mối tương quan của nhân loại với công nghệ, đặt nó vào trung tâm của điều mà Đức Thánh Cha Phanxicô mô tả là một “bước ngoặt của thời đại.”[2] Tác động của AI được cảm nhận trên toàn cầu và trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm các mối quan hệ giữa con người với nhau, giáo dục, lao động, nghệ thuật, chăm sóc sức khỏe, pháp luật, chiến tranh và quan hệ quốc tế. Khi AI tiến bộ nhanh chóng hướng tới những thành tựu to lớn hơn, điều tối quan trọng là cần xem xét các hệ quả về nhân học và luân lý của nó. Điều này không chỉ bao gồm việc giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa những tác hại tiềm tàng mà còn bảo đảm rằng các ứng dụng của AI được sử dụng để thúc đẩy sự tiến bộ của con người và công ích.
5. Để đóng góp tích cực vào việc phân định liên quan đến AI và đáp lại lời mời gọi của Đức Thánh Cha Phanxicô về một “sự khôn ngoan của con tim” mới mẻ,[3] Giáo hội cống hiến kinh nghiệm của mình thông qua những suy tư nhân học và luân lý được trình bày trong Tài liệu này. Cam kết vào vai trò tích cực trong cuộc đối thoại toàn cầu về những vấn đề này, Giáo hội mời gọi những người được giao phó nhiệm vụ truyền đạt đức tin—bao gồm cha mẹ, các nhà giáo dục, mục tử và giám mục—dành sự quan tâm và chú ý đặc biệt cho chủ đề quan trọng này. Dù tài liệu này được soạn thảo đặc biệt cho họ, nhưng nó cũng hướng tới một đối tượng rộng lớn hơn, đặc biệt là những ai cùng chia sẻ xác tín rằng những tiến bộ khoa học và công nghệ cần được định hướng để phục vụ con người và công ích.[4]
6. Để đạt được mục tiêu này, tài liệu bắt đầu bằng cách phân biệt giữa các khái niệm về trí tuệ trong AI và trí tuệ của con người. Tiếp đến, tài liệu khai triển hiểu biết Kitô giáo về trí tuệ con người, cung cấp một nền tảng dựa trên truyền thống triết học và thần học của Giáo hội. Sau cùng, tài liệu đưa ra các hướng dẫn nhằm bảo đảm rằng sự phát triển và việc sử dụng AI tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người cũng như xã hội.
II. Trí Tuệ Nhân Tạo Là Gì?
7. Khái niệm “trí tuệ” trong trí tuệ nhân tạo (AI) đã phát triển theo thời gian, dựa trên nhiều ý tưởng từ các ngành khoa học khác nhau. Dù nguồn gốc của nó đã xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước, một dấu mốc quan trọng xảy ra vào năm 1956 khi nhà khoa học máy tính người Mỹ John McCarthy tổ chức một hội thảo mùa hè tại Đại học Dartmouth để tìm hiểu về vấn đề “Trí Tuệ Nhân Tạo,” mà ông định nghĩa là “việc làm cho một cỗ máy có thể hành xử theo cách mà nếu con người làm như vậy thì sẽ được gọi là thông minh.”[5] Hội thảo này đã khởi xướng một chương trình nghiên cứu tập trung vào việc thiết kế các cỗ máy có khả năng thực hiện những nhiệm vụ thường gắn liền với trí tuệ và hành vi thông minh của con người.
8. Kể từ đó, nghiên cứu về AI đã phát triển nhanh chóng, dẫn đến sự ra đời của các hệ thống phức tạp có khả năng thực hiện những nhiệm vụ tinh vi.[6] Những hệ thống này, thường được gọi là “AI hẹp,” thường được thiết kế để xử lý các chức năng cụ thể và giới hạn, chẳng hạn như dịch ngôn ngữ, dự đoán quỹ đạo của một cơn bão, phân loại hình ảnh, trả lời câu hỏi hoặc tạo nội dung hình ảnh theo yêu cầu của người dùng. Dù định nghĩa về “trí tuệ” trong nghiên cứu AI có thể khác nhau, hầu hết các hệ thống AI hiện đại—đặc biệt là những hệ thống sử dụng học máy—dựa vào suy luận thống kê hơn là suy luận logic. Bằng cách phân tích các tập dữ liệu lớn để nhận diện các mô hình, AI có thể “dự đoán”[7] kết quả và đề xuất những cách tiếp cận mới, mô phỏng một số quá trình nhận thức đặc trưng của con người trong việc giải quyết vấn đề. Những thành tựu này trở nên khả thi nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ tính toán (bao gồm mạng nơ-ron, học máy không giám sát và các thuật toán tiến hóa) cũng như những đổi mới trong phần cứng (chẳng hạn như bộ xử lý chuyên dụng). Kết hợp với nhau, các công nghệ này cho phép các hệ thống AI phản hồi trước nhiều hình thức tương tác của con người, thích nghi với các tình huống mới, và thậm chí đưa ra các giải pháp sáng tạo vượt ngoài dự tính ban đầu của những người lập trình.[8]
9. Nhờ những tiến bộ vượt bậc này, nhiều công việc trước đây chỉ do con người đảm nhiệm nay đã được giao cho AI. Những hệ thống này có thể bổ trợ hoặc thậm chí vượt qua khả năng của con người trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên môn như phân tích dữ liệu, nhận diện hình ảnh và chẩn đoán y khoa. Dù mỗi ứng dụng của “AI hẹp” đều được thiết kế cho một nhiệm vụ cụ thể, nhiều nhà nghiên cứu vẫn nuôi tham vọng phát triển một hệ thống gọi là “Trí Tuệ Nhân Tạo Tổng Quát” (AGI)—một hệ thống duy nhất có khả năng hoạt động trên mọi lĩnh vực nhận thức và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào nằm trong phạm vi trí tuệ của con người. Thậm chí, một số người còn cho rằng AGI có thể đạt đến trạng thái “siêu trí tuệ,” vượt qua năng lực trí tuệ của con người, hoặc góp phần vào việc đạt được “siêu trường thọ” nhờ những tiến bộ trong công nghệ sinh học. Tuy nhiên, cũng có những người lo ngại rằng những khả năng này, dù chỉ là giả thuyết, có thể một ngày nào đó làm lu mờ vai trò của con người, trong khi một số khác lại đón nhận tiềm năng chuyển đổi này với sự hứng khởi.[9]
10. Nền tảng của quan điểm này, cũng như nhiều quan điểm khác liên quan đến chủ đề trí tuệ nhân tạo, là giả định ngầm rằng thuật ngữ “trí tuệ” có thể được sử dụng theo cùng một cách để chỉ cả trí tuệ của con người và AI. Tuy nhiên, cách hiểu này không nắm bắt được toàn bộ chiều sâu của khái niệm. Đối với con người, trí tuệ là một năng lực gắn liền với toàn thể con người, phản ánh bản chất và sự trọn vẹn của họ. Trong khi đó, trong bối cảnh của AI, “trí tuệ” được hiểu theo tính chức năng, thường dựa trên giả định rằng các hoạt động đặc trưng của trí tuệ con người có thể được phân tách thành các bước số hóa mà máy móc có thể tái tạo lại.[10]
11. Quan điểm chức năng này được thể hiện rõ qua “Bài kiểm tra Turing,” trong đó một cỗ máy được coi là “thông minh” nếu một người không thể phân biệt hành vi của nó với hành vi của con người.[11] Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, thuật ngữ “hành vi” chỉ đề cập đến việc thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ cụ thể; nó không bao hàm toàn bộ trải nghiệm phong phú của con người, bao gồm khả năng trừu tượng, cảm xúc, sự sáng tạo, cũng như những cảm nhận thẩm mỹ, luân lý và tôn giáo. Nó cũng không phản ánh hết sự đa dạng trong các biểu hiện đặc trưng của trí tuệ con người. Thay vào đó, đối với AI, “trí tuệ” của một hệ thống được đánh giá dựa trên phương pháp luận, nhưng mang tính thu gọn, khi chỉ dựa vào khả năng đưa ra các phản hồi phù hợp—trong trường hợp này là những phản hồi liên quan đến trí tuệ con người—bất kể những phản hồi đó được tạo ra như thế nào.
12. Các tính năng tiên tiến của AI giúp nó có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, nhưng không mang lại cho nó khả năng suy nghĩ.[12] Sự phân biệt này có tầm quan trọng then chốt, bởi cách chúng ta định nghĩa “trí tuệ” sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến cách hiểu về mối tương quan giữa tư duy con người và công nghệ này.[13] Để thấu hiểu điều đó, cần nhớ đến sự phong phú của truyền thống triết học và thần học Kitô giáo, vốn mang lại một cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về trí tuệ—một cái nhìn giữ vai trò trung tâm trong giáo huấn của Giáo hội về bản chất, phẩm giá và ơn gọi của con người.[14]
III. Trí Tuệ Trong Truyền Thống Triết Học và Thần Học
Lý Tính
13. Từ buổi đầu của sự tự nhận thức nơi con người, tâm trí đã giữ vai trò trung tâm trong việc tìm hiểu ý nghĩa của việc làm người. Aristotle nhận định rằng “mọi người đều tự nhiên khao khát được biết.”[15] Kiến thức này, với khả năng trừu tượng để nắm bắt bản chất và ý nghĩa của sự vật, đã phân biệt con người với thế giới loài vật.[16] Khi các triết gia, nhà thần học và tâm lý học tìm hiểu bản chất chính xác của năng lực trí tuệ này, họ cũng khám phá cách con người hiểu thế giới và vị trí độc đáo của mình trong đó. Qua hành trình tìm hiểu này, truyền thống Kitô giáo đã xác tín rằng con người là một hữu thể kết hợp giữa thân xác và linh hồn—gắn bó sâu sắc với thế giới này nhưng đồng thời cũng vượt lên trên nó.[17]
14. Trong truyền thống cổ điển, khái niệm trí tuệ thường được hiểu qua hai khái niệm bổ trợ nhau: “lý trí” (ratio) và “trí năng” (intellectus). Đây không phải là hai năng lực tách biệt, mà như Thánh Tôma Aquinô giải thích, chúng là hai cách thế hoạt động của cùng một trí tuệ: “Thuật ngữ intellectus ám chỉ sự lĩnh hội nội tại đối với chân lý, trong khi thuật ngữ ratio xuất phát từ tiến trình tìm hiểu và suy luận.”[18] Mô tả ngắn gọn này làm nổi bật hai chiều kích cơ bản và bổ trợ của trí tuệ con người. Intellectus đề cập đến khả năng trực giác nắm bắt chân lý—tức là lĩnh hội chân lý bằng “đôi mắt” của tâm trí—một khả năng có trước và làm nền tảng cho mọi lập luận. Ratio liên quan đến lý luận đúng nghĩa: tiến trình suy luận và phân tích dẫn đến phán đoán. Khi kết hợp với nhau, trí năng (intellectus) và lý trí (ratio) tạo nên hai mặt của hành động intelligere, tức là “hoạt động đặc trưng của con người với tư cách là con người.”[19]
15. Việc mô tả con người là một hữu thể “có lý trí” không có nghĩa là thu hẹp con người vào một kiểu tư duy nhất định; đúng hơn, điều này thừa nhận rằng khả năng hiểu biết trí tuệ định hình và thấm nhuần mọi khía cạnh của hoạt động con người.[20] Dù được sử dụng một cách tốt hay chưa tốt, khả năng này là một yếu tố nội tại trong bản chất của con người. Theo nghĩa này, “thuật ngữ ‘có lý trí’ bao hàm tất cả các năng lực của con người,” bao gồm cả những năng lực liên quan đến “nhận thức và hiểu biết, cũng như các năng lực muốn, yêu thương, chọn lựa và khao khát; nó cũng bao gồm mọi chức năng thể lý có liên hệ mật thiết với những năng lực này.”[21] Quan điểm toàn diện này nhấn mạnh rằng, nơi con người—được tạo dựng theo “hình ảnh của Thiên Chúa”—lý trí được tích hợp theo cách nâng cao, định hình và biến đổi cả ý chí lẫn hành động của con người.[22]
Hiện Thân
16. Tư tưởng Kitô giáo xem xét các năng lực trí tuệ của con người trong khuôn khổ của một nhân học toàn diện, coi con người là một hữu thể hiện thân một cách thiết yếu. Nơi con người, tinh thần và vật chất “không phải là hai bản thể riêng biệt được kết hợp lại, nhưng sự kết hợp của chúng tạo nên một bản thể duy nhất.”[23] Nói cách khác, linh hồn không chỉ đơn thuần là “phần” phi vật chất của con người nằm trong thân xác, cũng như thân xác không chỉ là lớp vỏ bọc bên ngoài chứa đựng một “cốt lõi” vô hình. Thay vào đó, toàn bộ con người là sự kết hợp đồng thời giữa vật chất và tinh thần. Hiểu biết này phản ánh giáo huấn của Kinh Thánh, vốn nhìn nhận con người như một hữu thể sống trong mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân (và do đó, có một chiều kích thiêng liêng đích thực) ngay trong và qua chính sự hiện hữu thể lý này.[24] Ý nghĩa sâu xa của thực tại này được làm sáng tỏ hơn nhờ vào mầu nhiệm Nhập Thể, qua đó chính Thiên Chúa đã mang lấy thân xác con người và “nâng thân xác ấy lên một phẩm giá cao cả.”[25]
17. Dù gắn bó sâu sắc với sự hiện hữu thể lý, con người vẫn vượt lên trên thế giới vật chất nhờ linh hồn, vốn “gần như nằm trên đường ranh giới giữa vĩnh cửu và thời gian.”[26] Khả năng vượt lên trên những giới hạn vật chất của trí tuệ và sự tự do làm chủ của ý chí là những đặc tính thuộc về linh hồn, nhờ đó con người “được chia sẻ ánh sáng của trí tuệ thần linh.”[27] Tuy nhiên, tinh thần con người không thể thực hiện các hoạt động nhận thức thông thường của mình nếu không có sự hiện diện của thân xác.[28] Theo cách này, các năng lực trí tuệ của con người là một phần không thể tách rời trong nhân học Kitô giáo, vốn nhìn nhận con người là một “sự hợp nhất giữa thân xác và linh hồn.”[29] Những khía cạnh khác của hiểu biết này sẽ được trình bày rõ hơn trong các phần tiếp theo.
Tính Tương Quan
18. Con người “được an bài theo bản tính để hướng tới sự hiệp thông giữa các cá nhân,”[30] sở hữu khả năng nhận biết lẫn nhau, trao ban chính mình trong tình yêu và bước vào sự hiệp thông với tha nhân. Do đó, trí tuệ con người không phải là một năng lực tách biệt, mà được thực hiện trong các mối tương quan, tìm thấy sự biểu lộ trọn vẹn nhất qua đối thoại, cộng tác và liên đới. Chúng ta học hỏi cùng với người khác và qua người khác.
19. Định hướng tương quan của con người rốt cuộc được đặt nền tảng nơi sự tự hiến vĩnh cửu của Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng biểu lộ tình yêu của Người trong công trình sáng tạo và cứu độ.[31] Con người được “mời gọi để chia sẻ sự sống của chính Thiên Chúa qua nhận thức và tình yêu.”[32]
20. Ơn gọi hiệp thông với Thiên Chúa tất yếu gắn liền với lời mời gọi bước vào sự hiệp thông với tha nhân. Tình yêu đối với Thiên Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu dành cho người thân cận (x. 1 Ga 4,20; Mt 22,37-39). Nhờ ân sủng được thông phần vào sự sống của Thiên Chúa, các Kitô hữu cũng được mời gọi noi gương sự tự hiến trọn vẹn của Đức Kitô (x. 2 Cr 9,8-11; Ep 5,1-2) bằng cách thực thi giới răn của Người: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13,34).[33] Tình yêu và phục vụ, phản ánh sự sống thần linh của tình yêu tự hiến, vượt lên trên mọi lợi ích cá nhân để đáp lại cách trọn vẹn hơn ơn gọi làm người (x. 1 Ga 2,9). Thậm chí, điều cao cả hơn cả tri thức và sự hiểu biết sâu rộng chính là sự dấn thân chăm sóc lẫn nhau, bởi lẽ “dù tôi có thông suốt mọi mầu nhiệm và mọi kiến thức […] nhưng không có tình yêu thì tôi cũng chẳng là gì” (1 Cr 13,2).
Mối Tương Quan Với Sự Thật
21. Trí tuệ con người, rốt cuộc, là “hồng ân của Thiên Chúa được ban để con người đón nhận sự thật.”[34] Trong ý nghĩa kép của intellectus-ratio, trí tuệ giúp con người khám phá những thực tại vượt lên trên trải nghiệm giác quan thuần túy hay tính hữu dụng, bởi “khát khao tìm kiếm sự thật là một phần trong bản tính con người. Lý trí con người vốn có khuynh hướng bẩm sinh để đặt câu hỏi về lý do tại sao sự vật lại như thế.”[35] Vượt ra ngoài giới hạn của dữ liệu thực nghiệm, trí tuệ con người có thể “đạt tới thực tại như một điều có thể nhận biết với sự xác tín chân thực.”[36] Dù thực tại chỉ có thể được hiểu biết một cách giới hạn, khát vọng tìm kiếm sự thật “thúc đẩy lý trí luôn tiến xa hơn; thực vậy, lý trí dường như bị cuốn hút bởi khả năng không ngừng vượt lên trên những gì nó đã đạt được.”[37] Dù chính Sự Thật vượt lên trên giới hạn của trí tuệ con người, Sự Thật vẫn lôi cuốn và hấp dẫn trí tuệ ấy một cách mãnh liệt.[38] Được cuốn hút bởi sự hấp dẫn này, con người được dẫn dắt để tìm kiếm những “chân lý cao cả hơn.”[39]
22. Thúc đẩy bẩm sinh hướng tới việc truy cầu sự thật được thể hiện rõ nét qua khả năng đặc trưng của con người trong việc hiểu biết ngữ nghĩa và sáng tạo,[40] nhờ đó cuộc hành trình tìm kiếm này được triển khai “một cách phù hợp với bản tính xã hội và phẩm giá của con người.”[41] Tương tự như vậy, sự kiên định hướng về sự thật là điều thiết yếu để đức ái trở nên chân thật và phổ quát.[42]
23. Cuộc tìm kiếm sự thật đạt đến sự biểu hiện cao nhất khi con người mở lòng đón nhận những thực tại vượt lên trên thế giới vật chất và thụ tạo. Nơi Thiên Chúa, mọi chân lý đều đạt đến ý nghĩa tối hậu và nguyên thủy của mình.[43] Việc tín thác nơi Thiên Chúa là một “quyết định nền tảng liên quan đến toàn bộ con người.”[44] Theo cách này, con người trở thành trọn vẹn đúng như điều họ được mời gọi: “trí tuệ và ý chí biểu lộ bản chất thiêng liêng của mình,” giúp con người “hành động theo cách thể hiện đầy đủ nhất sự tự do cá nhân.”[45]
Quản Trị Thế Giới Thụ Tạo
24. Đức tin Kitô giáo hiểu rằng công trình sáng tạo là hành động tự do của Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng, như thánh Bônaventura thành Bagnoregio giải thích, đã sáng tạo “không để gia tăng vinh quang cho chính Người, nhưng để biểu lộ và thông ban vinh quang ấy.”[46] Vì Thiên Chúa sáng tạo theo sự Khôn Ngoan của Người (x. Kn 9,9; Gr 10,12), nên công trình sáng tạo thấm đẫm một trật tự nội tại phản ánh kế hoạch của Thiên Chúa (x. St 1; Đn 2,21-22; Is 45,18; Tv 74,12-17; 104),[47] trong đó, Thiên Chúa mời gọi con người đảm nhận một vai trò độc đáo: canh tác và chăm sóc thế giới.[48]
25. Được Thiên Chúa—Đấng Nghệ Nhân Tối Cao—nặn nên, con người sống trọn căn tính của mình là thụ tạo được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa (imago Dei) bằng cách “giữ gìn” và “canh tác” (x. St 2,15) công trình sáng tạo—sử dụng trí tuệ và kỹ năng của mình để chăm sóc và phát triển thế giới phù hợp với kế hoạch của Thiên Chúa.[49] Trong sứ mạng đó, trí tuệ con người phản chiếu Trí Tuệ Thần Linh, Đấng đã sáng tạo mọi sự (x. St 1-2; Ga 1),[50] không ngừng duy trì và hướng dẫn mọi loài thụ tạo đến cùng đích tối hậu nơi Người.[51] Hơn nữa, con người được mời gọi phát triển các khả năng của mình trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, vì nhờ đó, Thiên Chúa được tôn vinh (x. Hc 38,6). Do đó, trong mối tương quan đúng đắn với công trình sáng tạo, con người vừa sử dụng trí tuệ và kỹ năng của mình để cộng tác với Thiên Chúa trong việc hướng dẫn thế giới theo đúng mục đích Người đã định,[52] vừa để chính công trình sáng tạo, như thánh Bônaventura nhận xét, giúp tâm trí con người “dần dần vươn lên tới Nguyên Lý tối thượng là Thiên Chúa.”[53]
Một Hiểu Biết Toàn Diện Về Trí Tuệ Con Người
26. Trong bối cảnh này, trí tuệ con người được hiểu rõ hơn như một năng lực hợp thành phần cốt lõi trong cách con người hiện hữu và tương tác với thực tại. Sự gắn kết đích thực với thực tại đòi hỏi phải đón nhận toàn bộ bản thể của mình: tinh thần, nhận thức, thân xác và các mối tương quan.
27. Sự gắn kết này với thực tại được triển khai qua nhiều cách thức khác nhau, khi mỗi người, với tính độc đáo đa dạng của mình,[54] tìm cách hiểu thế giới, xây dựng mối quan hệ với người khác, giải quyết vấn đề, thể hiện sự sáng tạo và tìm kiếm sự viên mãn toàn diện thông qua sự hòa hợp giữa các chiều kích khác nhau của trí tuệ con người.[55] Điều này không chỉ bao gồm các khả năng logic và ngôn ngữ mà còn mở rộng tới những cách thức khác trong việc tương tác với thực tại. Hãy nghĩ đến công việc của một nghệ nhân, người “phải biết cách nhận diện, trong vật chất vô tri, một hình dạng đặc biệt mà người khác không thể nhận ra,”[56] và làm cho hình dạng ấy trở nên sống động nhờ trực giác và kỹ năng thực tiễn. Những dân tộc bản địa sống gần gũi với thiên nhiên thường sở hữu một cảm nhận sâu sắc về tự nhiên và chu kỳ của nó.[57] Tương tự, một người bạn biết nói lời thích hợp đúng lúc hoặc một người khéo léo trong việc quản lý các mối quan hệ giữa con người với nhau là những ví dụ về trí tuệ—“hoa trái của sự tự vấn bản thân, đối thoại và những cuộc gặp gỡ quảng đại giữa con người với con người.”[58] Như Đức Thánh Cha Phanxicô nhận định, “trong thời đại của trí tuệ nhân tạo, chúng ta không thể quên rằng thi ca và tình yêu là cần thiết để cứu lấy nhân tính của chúng ta.”[59]
28. Nơi trung tâm của cái nhìn Kitô giáo về trí tuệ là sự tích hợp sự thật vào đời sống luân lý và thiêng liêng của con người, hướng dẫn các hành động của họ dưới ánh sáng của sự thiện hảo và chân lý của Thiên Chúa. Theo kế hoạch của Thiên Chúa, trí tuệ, trong ý nghĩa trọn vẹn nhất, còn bao hàm khả năng cảm nếm những gì là chân thật, thiện hảo và mỹ lệ. Như nhà thơ người Pháp thế kỷ XX Paul Claudel đã diễn tả: “Trí tuệ chẳng là gì nếu không có niềm hoan lạc.”[60] Tương tự, Dante, khi đạt đến thiên đàng cao nhất trong Paradiso, đã chứng thực rằng sự viên mãn của niềm hoan lạc trí tuệ được tìm thấy nơi “ánh sáng của trí tuệ tràn đầy tình yêu, tình yêu đối với điều thiện chân thật tràn ngập niềm vui, niềm vui vượt trên mọi sự ngọt ngào trần thế.”[61]
29. Do đó, một sự hiểu biết đúng đắn về trí tuệ con người không thể bị giản lược thành việc chỉ thu thập dữ kiện hay khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Đúng hơn, nó bao hàm sự cởi mở của con người đối với những câu hỏi tối hậu của cuộc sống và phản ánh một định hướng hướng về Chân và Thiện.[62] Như là sự biểu lộ hình ảnh Thiên Chúa nơi con người, trí tuệ con người có khả năng tiếp cận với toàn thể thực tại, chiêm ngắm sự hiện hữu trong tính viên mãn của nó—vượt lên trên những gì có thể đo lường được—và nắm bắt ý nghĩa của những điều đã được nhận thức. Đối với người tín hữu, khả năng này bao hàm một cách đặc biệt năng lực lớn lên trong sự hiểu biết về các mầu nhiệm của Thiên Chúa, bằng cách sử dụng lý trí để đào sâu hơn nữa vào các chân lý mạc khải (intellectus fidei).[63] Trí tuệ đích thực được hình thành nhờ tình yêu Thiên Chúa, Đấng “đã đổ tràn vào lòng chúng ta nhờ Thánh Thần” (Rm 5,5). Từ đó, có thể khẳng định rằng trí tuệ con người sở hữu một chiều kích chiêm niệm thiết yếu—một sự cởi mở vô vị lợi đối với Chân, Thiện và Mỹ—vượt lên trên mọi mục đích mang tính thực dụng.
Những Giới Hạn Của Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)
30. Dưới ánh sáng của những phân tích trên, sự khác biệt giữa trí tuệ con người và các hệ thống AI hiện nay trở nên rõ ràng. Dù AI là một thành tựu công nghệ phi thường với khả năng mô phỏng một số kết quả liên quan đến trí tuệ con người, nó hoạt động bằng cách thực hiện các nhiệm vụ, đạt được các mục tiêu hoặc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu định lượng và logic tính toán. Ví dụ, nhờ sức mạnh phân tích của mình, AI vượt trội trong việc tích hợp dữ liệu từ nhiều lĩnh vực khác nhau, mô hình hóa các hệ thống phức tạp và thúc đẩy các kết nối liên ngành. Theo cách này, AI có thể hỗ trợ các chuyên gia cộng tác để giải quyết những vấn đề phức tạp mà “không thể được xử lý chỉ từ một góc nhìn hoặc một tập hợp lợi ích đơn lẻ.”[64]
31. Tuy nhiên, dù AI có thể xử lý và mô phỏng một số biểu hiện của trí tuệ, nó vẫn bị giới hạn một cách căn bản trong khuôn khổ logic-toán học, điều này áp đặt những hạn chế cố hữu. Trí tuệ con người, ngược lại, phát triển một cách tự nhiên trong suốt quá trình trưởng thành thể lý và tâm lý của cá nhân, được định hình bởi vô số trải nghiệm sống cụ thể. Dù các hệ thống AI tiên tiến có thể “học” thông qua các quy trình như học máy (machine learning), hình thức huấn luyện này về bản chất hoàn toàn khác biệt với sự phát triển của trí tuệ con người, vốn được hình thành từ những kinh nghiệm hiện thân, bao gồm cảm giác giác quan, phản ứng cảm xúc, các mối tương tác xã hội và bối cảnh độc đáo của từng khoảnh khắc. Những yếu tố này định hình và phát triển con người trong dòng lịch sử cá nhân của họ. Trái lại, AI, vốn không có thân xác, chỉ dựa vào lý luận tính toán và quá trình học tập từ các tập dữ liệu khổng lồ chứa đựng những kinh nghiệm và tri thức của con người đã được ghi lại.
32. Do đó, mặc dù AI có thể mô phỏng một số khía cạnh của lý luận con người và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể với tốc độ và hiệu quả đáng kinh ngạc, khả năng tính toán của nó chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong năng lực toàn diện của trí tuệ con người. Ví dụ, AI hiện tại không thể tái tạo khả năng phân định luân lý hay khả năng xây dựng các mối quan hệ đích thực. Hơn nữa, trí tuệ con người được đặt nền tảng trong một lịch sử sống động của sự hình thành trí tuệ và luân lý, điều này định hình cách nhìn của mỗi cá nhân về thế giới, bao gồm các chiều kích thể lý, cảm xúc, xã hội, luân lý và thiêng liêng của cuộc sống. Vì AI không thể cung cấp sự hiểu biết toàn diện như vậy, nên những phương pháp tiếp cận chỉ dựa vào công nghệ này hoặc xem nó như phương tiện chính để diễn giải thế giới có thể dẫn đến “việc đánh mất khả năng trân trọng tổng thể, những mối liên hệ giữa các sự vật và chân trời rộng lớn hơn.”[65]
33. Trí tuệ con người không chỉ đơn thuần là hoàn thành các nhiệm vụ chức năng, mà còn là khả năng hiểu biết và dấn thân tích cực với thực tại trong mọi chiều kích của nó; hơn nữa, nó có thể tạo ra những khám phá bất ngờ. Vì AI thiếu đi sự phong phú của thân xác, các mối tương quan và sự rộng mở của con tim con người đối với chân lý và sự thiện hảo, nên dù năng lực của nó có vẻ không giới hạn, nó vẫn không thể so sánh được với khả năng nắm bắt thực tại của con người. Từ một cơn bệnh, một cái ôm hòa giải hay thậm chí chỉ là khoảnh khắc ngắm nhìn hoàng hôn, con người có thể học được rất nhiều điều; thực vậy, nhiều trải nghiệm trong cuộc sống mở ra những chân trời mới và mang lại cơ hội đạt tới sự khôn ngoan sâu sắc hơn. Không một thiết bị nào, dù chỉ hoạt động với dữ liệu, có thể sánh được với những trải nghiệm phong phú và đa dạng trong đời sống con người.
34. Việc đánh đồng quá mức giữa trí tuệ con người và AI có nguy cơ dẫn đến một quan điểm chức năng, trong đó giá trị của con người được đánh giá dựa trên công việc mà họ có thể thực hiện. Tuy nhiên, phẩm giá của con người không phụ thuộc vào việc họ sở hữu những kỹ năng cụ thể, những thành tựu nhận thức hay công nghệ, hoặc sự thành công cá nhân, mà dựa trên phẩm giá nội tại của họ, vốn được đặt nền tảng trong sự thật rằng con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa.[66] Phẩm giá này vẫn nguyên vẹn trong mọi hoàn cảnh, kể cả với những người không thể sử dụng các khả năng của mình, dù đó là một thai nhi, một người hôn mê hay một người cao tuổi đang chịu đau đớn.[67] Chính phẩm giá này cũng là nền tảng của truyền thống về quyền con người (đặc biệt là những gì ngày nay được gọi là “quyền thần kinh” - neuro-rights), vốn đại diện cho “một điểm hội tụ quan trọng trong việc tìm kiếm nền tảng chung”[68] và do đó, có thể đóng vai trò là kim chỉ nam luân lý trong các cuộc thảo luận về sự phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm.
35. Xét đến tất cả những điều này, như Đức Thánh Cha Phanxicô nhận định, “chính việc sử dụng từ ‘trí tuệ’” để nói về AI “có thể gây hiểu lầm”[69] và có nguy cơ bỏ qua điều quý giá nhất nơi con người. Do đó, AI không nên được xem như một hình thức trí tuệ nhân tạo tương tự trí tuệ con người, mà là sản phẩm của trí tuệ con người.[70]
IV. Vai Trò Của Đạo Đức Trong Việc Hướng Dẫn Sự Phát Triển và Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)
36. Trước những suy tư này, người ta có thể đặt câu hỏi: AI có thể được hiểu như thế nào trong kế hoạch của Thiên Chúa? Để trả lời, cần nhớ rằng hoạt động khoa học-công nghệ không phải là một lĩnh vực trung lập, mà là một nỗ lực của con người, gắn liền với các chiều kích nhân văn và văn hóa trong sự sáng tạo của con người.[71]
37. Khi được nhìn nhận như hoa trái của tiềm năng được khắc ghi trong trí tuệ con người,[72] việc nghiên cứu khoa học và phát triển các kỹ năng kỹ thuật là một phần của “sự cộng tác giữa người nam và người nữ với Thiên Chúa trong việc hoàn thiện công trình sáng tạo hữu hình.”[73] Đồng thời, mọi thành tựu khoa học và công nghệ, xét đến cùng, đều là hồng ân của Thiên Chúa.[74] Vì thế, con người phải luôn sử dụng các khả năng của mình với ý hướng phục vụ mục đích cao cả hơn, là điều mà Thiên Chúa đã trao ban các khả năng ấy.[75]
38. Chúng ta có thể bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc khi nhận ra rằng công nghệ đã “khắc phục vô số điều xấu từng gây hại và giới hạn con người,”[76] và đó là lý do để chúng ta vui mừng. Tuy nhiên, không phải mọi tiến bộ công nghệ tự thân đều đồng nghĩa với sự tiến bộ đích thực của nhân loại.[77] Giáo hội đặc biệt phản đối những ứng dụng đe dọa sự thánh thiêng của sự sống hoặc làm tổn hại phẩm giá con người.[78] Cũng như bất kỳ nỗ lực nào của con người, sự phát triển công nghệ phải được định hướng để phục vụ con người và góp phần vào việc xây dựng “một nền công lý lớn hơn, một tình huynh đệ sâu rộng hơn, và một trật tự xã hội nhân văn hơn,” những điều này “có giá trị lớn hơn so với những tiến bộ trong lĩnh vực kỹ thuật.”[79] Những quan ngại về hệ quả luân lý của sự phát triển công nghệ không chỉ được Giáo hội lưu tâm mà còn được nhiều nhà khoa học, chuyên gia công nghệ và các tổ chức chuyên môn chia sẻ, khi họ ngày càng kêu gọi cần có sự suy tư đạo đức để hướng dẫn sự phát triển này một cách có trách nhiệm.
39. Để đối diện với những thách đố này, điều thiết yếu là nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm luân lý, vốn được đặt nền tảng trên phẩm giá và ơn gọi của con người. Nguyên tắc định hướng này cũng áp dụng cho những vấn đề liên quan đến AI. Trong bối cảnh này, chiều kích đạo đức giữ vai trò then chốt, bởi lẽ chính con người là những người thiết kế các hệ thống và xác định mục đích sử dụng của chúng.[80] Giữa một cỗ máy và con người, chỉ có con người mới thực sự là chủ thể đạo đức—một tác nhân luân lý có trách nhiệm, biết sử dụng tự do để đưa ra quyết định và chấp nhận những hệ quả của các quyết định đó.[81] Không phải cỗ máy mà chính con người mới có khả năng thiết lập mối tương quan với chân lý và sự thiện hảo, được hướng dẫn bởi lương tâm đạo đức, thôi thúc con người “yêu thương và làm điều thiện, tránh điều ác,”[82] đồng thời làm chứng cho “thẩm quyền của chân lý khi quy chiếu về Thiện Tối Thượng, Đấng thu hút con người.”[83] Tương tự, giữa cỗ máy và con người, chỉ có con người mới có đủ khả năng tự nhận thức để lắng nghe và làm theo tiếng gọi của lương tâm, biết phân định cách khôn ngoan và tìm kiếm điều thiện có thể thực hiện trong mọi hoàn cảnh.[84] Thực tế, tất cả những điều này cũng là một phần trong việc thực thi trí tuệ của con người.
40. Cũng như bất kỳ sản phẩm nào của sự sáng tạo con người, AI có thể được định hướng tới những mục tiêu tích cực hoặc tiêu cực.[85] Khi được sử dụng theo cách tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của các cá nhân cũng như cộng đồng, AI có thể đóng góp tích cực vào sứ mạng của con người. Tuy nhiên, giống như trong mọi lĩnh vực nơi con người được mời gọi đưa ra quyết định, bóng tối của sự dữ cũng hiện diện ở đây. Khi tự do của con người cho phép khả năng chọn lựa những điều sai trái, việc đánh giá luân lý đối với công nghệ này cần xét đến cách thức nó được định hướng và sử dụng.
41. Đồng thời, không chỉ mục đích mới có ý nghĩa về mặt đạo đức mà cả phương tiện được sử dụng để đạt được mục đích ấy cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Bên cạnh đó, tầm nhìn tổng thể và cách hiểu về con người được tích hợp trong các hệ thống này cũng đóng vai trò quan trọng. Các sản phẩm công nghệ phản ánh thế giới quan của những người phát triển, sở hữu, sử dụng và quản lý chúng,[86] đồng thời có khả năng “định hình thế giới và đánh động lương tâm trên bình diện các giá trị.”[87] Ở cấp độ xã hội, một số phát triển công nghệ thậm chí có thể củng cố các mối quan hệ và cấu trúc quyền lực không phù hợp với cách hiểu đúng đắn về con người và xã hội.
42. Do đó, mục đích, phương tiện được sử dụng trong các ứng dụng AI cụ thể, cũng như tầm nhìn tổng thể mà nó thể hiện, đều cần được đánh giá để bảo đảm rằng chúng tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy công ích.[88] Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã khẳng định, “phẩm giá nội tại của mỗi người nam và người nữ” phải là “tiêu chí then chốt trong việc đánh giá các công nghệ mới nổi; các công nghệ này chỉ thực sự vững chắc về mặt luân lý khi chúng góp phần tôn trọng phẩm giá ấy và làm cho phẩm giá ấy được biểu lộ phong phú hơn ở mọi cấp độ của đời sống con người,”[89] bao gồm cả lĩnh vực xã hội và kinh tế. Theo nghĩa này, trí tuệ con người đóng vai trò thiết yếu không chỉ trong việc thiết kế và sản xuất công nghệ mà còn trong việc định hướng sử dụng nó phù hợp với thiện ích đích thực của con người.[90] Trách nhiệm quản lý khôn ngoan điều này thuộc về mọi cấp độ trong xã hội, dưới sự hướng dẫn của nguyên tắc bổ trợ và các nguyên tắc khác trong Học thuyết Xã hội Công giáo.
Hỗ Trợ Tự Do và Quá Trình Ra Quyết Định của Con Người
43. Cam kết bảo đảm rằng AI luôn hỗ trợ và thúc đẩy giá trị tối thượng của phẩm giá con người cũng như sự viên mãn của ơn gọi làm người chính là tiêu chí phân định dành cho các nhà phát triển, chủ sở hữu, vận hành, quản lý AI cũng như những người sử dụng nó. Tiêu chí này luôn có giá trị đối với mọi ứng dụng công nghệ ở mọi cấp độ sử dụng.
44. Việc đánh giá các hệ quả của nguyên tắc định hướng này có thể bắt đầu từ việc xem xét tầm quan trọng của trách nhiệm luân lý. Vì trách nhiệm luân lý đầy đủ chỉ thuộc về các tác nhân con người chứ không phải các thực thể nhân tạo, nên điều cốt yếu là phải xác định và định nghĩa rõ ai là người chịu trách nhiệm đối với các quy trình liên quan đến AI, đặc biệt là những hệ thống có khả năng tự học, tự điều chỉnh và tái lập trình. Dù các phương pháp tiếp cận từ dưới lên (bottom-up) và các mạng nơ-ron sâu (deep neural networks) giúp AI giải quyết những vấn đề phức tạp, nhưng chúng lại gây khó khăn trong việc hiểu rõ các quy trình đã dẫn đến các giải pháp mà hệ thống này đưa ra. Điều này làm phức tạp hóa việc quy trách nhiệm, vì khi một ứng dụng AI tạo ra kết quả không mong muốn, việc xác định ai là người chịu trách nhiệm trở nên khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, cần chú ý đến bản chất của các quy trình quy trách nhiệm trong những bối cảnh phức tạp và tự động hóa cao, nơi mà kết quả chỉ có thể trở nên rõ ràng trong trung hạn hoặc dài hạn. Vì lý do đó, điều quan trọng là trách nhiệm cuối cùng đối với các quyết định liên quan đến AI phải thuộc về con người—những người ra quyết định—và cần có sự quy trách nhiệm rõ ràng đối với việc sử dụng AI ở từng giai đoạn của quá trình ra quyết định.[91]
45. Bên cạnh việc xác định ai là người chịu trách nhiệm, điều thiết yếu là cần làm rõ các mục tiêu được giao cho các hệ thống AI. Dù các hệ thống này có thể sử dụng các cơ chế học tập tự động không cần giám sát và đôi khi đi theo những hướng mà con người không thể tái lập quy trình, nhưng rốt cuộc, chúng vẫn theo đuổi các mục tiêu do con người đặt ra và được điều hành bởi các quy trình do những người thiết kế và lập trình thiết lập. Tuy nhiên, điều này đặt ra một thách thức, bởi khi các mô hình AI ngày càng phát triển khả năng tự học độc lập, khả năng kiểm soát chúng để bảo đảm các ứng dụng phục vụ mục đích của con người có thể sẽ bị suy giảm. Điều này làm dấy lên câu hỏi quan trọng: làm thế nào để bảo đảm rằng các hệ thống AI luôn được định hướng để phục vụ lợi ích của con người, chứ không đi ngược lại lợi ích ấy?
46. Mặc dù trách nhiệm đối với việc sử dụng AI một cách có đạo đức bắt đầu từ những người phát triển, sản xuất, quản lý và giám sát các hệ thống này, nhưng trách nhiệm ấy cũng được chia sẻ bởi những người sử dụng chúng. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã lưu ý, cỗ máy “thực hiện một lựa chọn kỹ thuật giữa nhiều khả năng dựa trên các tiêu chí xác định rõ ràng hoặc các suy luận thống kê. Tuy nhiên, con người không chỉ đơn thuần là chọn lựa, mà còn có khả năng đưa ra quyết định từ con tim mình.”[92] Những người sử dụng AI để thực hiện một nhiệm vụ và dựa vào các kết quả do AI đưa ra đã tạo nên một bối cảnh trong đó họ cuối cùng phải chịu trách nhiệm đối với quyền lực mà họ đã ủy thác cho công nghệ. Do đó, trong phạm vi mà AI có thể hỗ trợ con người đưa ra quyết định, các thuật toán điều khiển AI cần phải đáng tin cậy, an toàn, đủ vững chắc để xử lý các sai lệch và minh bạch trong hoạt động của mình nhằm giảm thiểu thiên vị và các tác động phụ không mong muốn.[93] Các khung pháp lý cần bảo đảm rằng mọi pháp nhân đều phải chịu trách nhiệm về việc sử dụng AI và mọi hệ quả phát sinh từ đó, đồng thời có các biện pháp bảo vệ phù hợp về tính minh bạch, quyền riêng tư và trách nhiệm giải trình.[94] Hơn nữa, những người sử dụng AI cần thận trọng để không trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ này trong quá trình ra quyết định—một xu hướng đang ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại vốn đã lệ thuộc nhiều vào công nghệ.
47. Giáo huấn luân lý và xã hội của Giáo hội cung cấp những nền tảng quý giá để bảo đảm rằng AI được sử dụng theo cách giữ gìn quyền tự chủ của con người. Chẳng hạn, các suy tư về công lý không chỉ dừng lại ở khía cạnh cá nhân mà còn cần xem xét đến các vấn đề như thúc đẩy động lực xã hội công bằng, bảo đảm an ninh quốc tế và cổ vũ hòa bình. Thông qua việc thực thi nhân đức khôn ngoan (prudence), các cá nhân và cộng đồng có thể phân định những cách sử dụng AI để phục vụ lợi ích nhân loại, đồng thời tránh những ứng dụng có thể làm suy giảm phẩm giá con người hoặc gây tổn hại cho môi trường. Trong bối cảnh này, khái niệm trách nhiệm cần được hiểu không chỉ trong nghĩa hạn hẹp nhất, mà còn là “trách nhiệm chăm sóc tha nhân, điều này vượt xa việc chỉ đơn thuần tính toán các kết quả đã đạt được.”[95]
48. Do đó, AI, cũng như bất kỳ công nghệ nào khác, có thể trở thành một phần của câu trả lời có ý thức và có trách nhiệm đối với ơn gọi hướng tới điều thiện của nhân loại. Tuy nhiên, như đã trình bày, AI phải được định hướng bởi trí tuệ con người để phù hợp với ơn gọi này, bảo đảm tôn trọng phẩm giá con người. Khi nhận thức về “phẩm giá cao cả” này, Công đồng Vaticanô II đã khẳng định rằng “trật tự xã hội và sự phát triển của nó luôn phải nhằm phục vụ lợi ích của con người.”[96] Dưới ánh sáng của điều đó, việc sử dụng AI, như Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói, phải được “đi kèm với một nền đạo đức được soi sáng bởi tầm nhìn về công ích, một nền đạo đức của tự do, trách nhiệm và tình huynh đệ, có khả năng thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người trong mối tương quan với tha nhân và với toàn thể công trình sáng tạo.”[97]
V. Những Vấn Đề Cụ Thể
49. Trong bối cảnh tổng quát này, một số nhận định sau đây sẽ minh họa cách những lập luận đã trình bày trước đó có thể giúp định hướng đạo đức trong các tình huống thực tế, phù hợp với “sự khôn ngoan của con tim” mà Đức Thánh Cha Phanxicô đã đề xuất.[98] Dù không mang tính toàn diện, những suy tư này được đưa ra nhằm phục vụ cho cuộc đối thoại về việc làm thế nào để AI có thể được sử dụng để bảo vệ phẩm giá con người và thúc đẩy công ích.[99]
AI và Xã Hội
50. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhận định: “Phẩm giá vốn có của mỗi con người và tình huynh đệ gắn kết chúng ta như các thành viên trong cùng một gia đình nhân loại phải là nền tảng cho sự phát triển của các công nghệ mới và trở thành những tiêu chí không thể tranh cãi để đánh giá chúng trước khi được đưa vào sử dụng.”[100]
51. Khi được nhìn dưới lăng kính này, AI có thể “mang lại những đổi mới quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, giáo dục và văn hóa, nâng cao chất lượng cuộc sống cho các quốc gia và dân tộc, cũng như thúc đẩy tình huynh đệ nhân loại và tình bạn xã hội,” nhờ đó “được sử dụng để cổ võ sự phát triển toàn diện của con người.”[101] AI cũng có thể hỗ trợ các tổ chức trong việc xác định những người đang cần giúp đỡ, đồng thời chống lại sự phân biệt đối xử và tình trạng bị gạt ra bên lề xã hội. Những ứng dụng như vậy của công nghệ này có thể góp phần vào sự phát triển của con người và công ích.[102]
52. Tuy nhiên, dù AI mang lại nhiều cơ hội để thúc đẩy điều thiện, nó cũng có thể cản trở hoặc thậm chí đi ngược lại với sự phát triển của con người và công ích. Đức Thánh Cha Phanxicô đã lưu ý rằng: “Các bằng chứng hiện nay cho thấy rằng công nghệ kỹ thuật số đã làm gia tăng sự bất bình đẳng trên thế giới. Không chỉ là sự chênh lệch về của cải vật chất—dù điều này cũng rất đáng kể—mà còn là sự khác biệt trong khả năng tiếp cận ảnh hưởng chính trị và xã hội.”[103] Theo nghĩa này, AI có thể bị sử dụng để duy trì tình trạng bị gạt ra bên lề và phân biệt đối xử, tạo ra những hình thức nghèo đói mới, làm gia tăng “khoảng cách số” (digital divide), và làm trầm trọng thêm các bất bình đẳng xã hội vốn đã tồn tại.[104]
53. Hơn nữa, việc quyền kiểm soát các ứng dụng AI chủ chốt tập trung vào tay một số ít các tập đoàn quyền lực đặt ra những vấn đề nghiêm trọng về mặt đạo đức. Tình trạng này càng trở nên trầm trọng hơn do bản chất vốn có của các hệ thống AI, khi không một cá nhân nào có thể giám sát đầy đủ các tập dữ liệu khổng lồ và phức tạp được sử dụng cho quá trình tính toán. Sự thiếu hụt trách nhiệm rõ ràng này tạo ra nguy cơ AI có thể bị thao túng để phục vụ cho lợi ích cá nhân hoặc lợi ích của các tập đoàn, hoặc để định hướng dư luận vì lợi ích của một ngành công nghiệp cụ thể. Những thực thể như vậy, được thúc đẩy bởi lợi ích riêng, có khả năng thực thi “những hình thức kiểm soát tinh vi nhưng xâm lấn, tạo ra các cơ chế thao túng lương tâm và làm sai lệch tiến trình dân chủ.”[105]
54. Thêm vào đó, còn có nguy cơ AI bị sử dụng để thúc đẩy điều mà Đức Thánh Cha Phanxicô gọi là “mô hình kỹ trị” (technocratic paradigm), một cách tiếp cận cho rằng mọi vấn đề của thế giới đều có thể giải quyết chỉ bằng các phương tiện công nghệ.[106] Trong mô hình này, phẩm giá con người và tình huynh đệ thường bị gạt sang một bên nhân danh hiệu quả, “như thể thực tại, sự thiện hảo và chân lý tự động phát sinh từ quyền lực công nghệ và kinh tế.”[107] Tuy nhiên, phẩm giá con người và công ích không bao giờ được phép bị vi phạm chỉ vì lý do hiệu quả,[108] bởi “những tiến bộ công nghệ không dẫn đến sự cải thiện chất lượng cuộc sống cho toàn thể nhân loại, mà trái lại, làm trầm trọng thêm các bất bình đẳng và xung đột, thì không bao giờ có thể được coi là tiến bộ thực sự.”[109] Thay vào đó, AI cần được đặt “phục vụ cho một kiểu tiến bộ khác—một tiến bộ lành mạnh hơn, nhân bản hơn, mang tính xã hội và toàn diện hơn.”[110]
55. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự suy tư sâu sắc hơn về mối tương quan giữa quyền tự chủ và trách nhiệm. Quyền tự chủ càng lớn thì trách nhiệm của mỗi người đối với các khía cạnh khác nhau của đời sống cộng đồng càng tăng. Đối với các Kitô hữu, nền tảng của trách nhiệm này nằm ở sự nhận thức rằng mọi khả năng của con người, bao gồm cả quyền tự chủ, đều đến từ Thiên Chúa và được trao ban để phục vụ người khác.[111] Do đó, thay vì chỉ tập trung vào các mục tiêu kinh tế hay công nghệ, AI cần phục vụ “công ích của toàn thể gia đình nhân loại,” vốn là “tổng hòa các điều kiện xã hội cho phép các cá nhân và tập thể đạt được sự viên mãn của mình một cách trọn vẹn và dễ dàng hơn.”[112]
AI và Các Mối Quan Hệ Nhân Loại
56. Công đồng Vaticanô II đã nhận định rằng: “Do bản tính sâu xa nhất của mình, con người là một hữu thể xã hội; và nếu không bước vào các mối tương quan với người khác, con người không thể sống và phát triển những hồng ân của mình.”[113] Xác tín này nhấn mạnh rằng việc sống trong xã hội là điều gắn liền với bản chất và ơn gọi của con người.[114] Là những hữu thể xã hội, chúng ta tìm kiếm các mối quan hệ dựa trên sự trao đổi lẫn nhau và hành trình đi tìm chân lý, trong đó con người “chia sẻ với nhau những chân lý mà họ đã khám phá hoặc nghĩ rằng mình đã khám phá, để cùng nhau giúp đỡ nhau trong việc tìm kiếm sự thật.”[115]
57. Cuộc tìm kiếm này, cùng với các khía cạnh khác của sự giao tiếp con người, hàm chứa những cuộc gặp gỡ và trao đổi lẫn nhau giữa các cá nhân, được định hình bởi lịch sử riêng, suy nghĩ, xác tín và các mối quan hệ của họ. Chúng ta cũng không thể quên rằng trí tuệ con người là một thực tại đa dạng, nhiều chiều kích và phức tạp: vừa mang tính cá nhân vừa xã hội, vừa lý trí vừa cảm xúc, vừa khái niệm vừa biểu tượng. Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh tính năng động này khi nhận định rằng: “Cùng nhau, chúng ta có thể tìm kiếm chân lý trong đối thoại, trong những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng hoặc trong các cuộc tranh luận sôi nổi. Để làm được điều đó đòi hỏi sự kiên trì; điều này bao hàm cả những khoảnh khắc im lặng và đau khổ, nhưng nó có thể kiên nhẫn đón nhận những kinh nghiệm phong phú của từng cá nhân và các dân tộc. […] Tiến trình xây dựng tình huynh đệ, dù ở cấp độ địa phương hay toàn cầu, chỉ có thể được thực hiện bởi những tâm hồn tự do và cởi mở để đón nhận những cuộc gặp gỡ đích thực.”[116]
58. Chính trong bối cảnh này, người ta có thể xem xét những thách thức mà AI đặt ra đối với các mối quan hệ nhân loại. Giống như các công cụ công nghệ khác, AI có tiềm năng thúc đẩy sự kết nối trong đại gia đình nhân loại. Tuy nhiên, nó cũng có thể cản trở khả năng gặp gỡ đích thực với thực tại và cuối cùng dẫn con người đến “một sự bất mãn sâu sắc và buồn bã trong các mối quan hệ liên cá nhân, hoặc cảm giác cô lập có hại.”[117] Các mối quan hệ nhân loại đích thực đòi hỏi sự phong phú trong việc hiện diện với người khác, cùng chia sẻ nỗi đau, những khẩn cầu và niềm vui của họ.[118] Vì trí tuệ con người được biểu lộ và làm phong phú thêm thông qua các mối tương quan và sự hiện diện thể lý, nên những cuộc gặp gỡ đích thực và tự phát với người khác là điều không thể thiếu để con người gắn kết với thực tại một cách trọn vẹn.
59. Bởi vì “sự khôn ngoan đích thực đòi hỏi một cuộc gặp gỡ với thực tại,”[119] sự phát triển của AI đặt ra một thách thức mới. Khi AI có thể hiệu quả trong việc mô phỏng các sản phẩm của trí tuệ con người, khả năng phân biệt giữa việc đang tương tác với con người hay máy móc không còn là điều hiển nhiên nữa. AI thế hệ mới có thể tạo ra văn bản, giọng nói, hình ảnh và các sản phẩm tiên tiến khác thường gắn liền với con người. Tuy nhiên, cần phải hiểu rõ bản chất của AI: đó chỉ là một công cụ, không phải một con người.[120] Sự phân biệt này thường bị làm lu mờ bởi cách sử dụng ngôn ngữ của những người phát triển AI, vốn có xu hướng nhân cách hóa công nghệ, khiến ranh giới giữa con người và máy móc trở nên mơ hồ.
60. Việc nhân cách hóa AI cũng đặt ra những thách thức đặc biệt đối với sự phát triển của trẻ em, khi có nguy cơ khuyến khích các em hình thành các mô thức tương tác coi các mối quan hệ con người như những giao dịch, giống như cách tương tác với một chatbot. Thói quen này có thể dẫn đến việc giới trẻ nhìn nhận các thầy cô giáo chỉ đơn thuần là những người truyền đạt thông tin, thay vì là những người thầy hướng dẫn và nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ cũng như luân lý của các em. Những mối quan hệ chân chính, được xây dựng trên nền tảng của sự cảm thông và cam kết vững chắc đối với thiện ích của người khác, là điều thiết yếu và không thể thay thế trong việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người.
61. Trong bối cảnh này, cần làm rõ rằng, dù có sử dụng ngôn ngữ nhân cách hóa đến đâu, không có ứng dụng AI nào thực sự có thể trải nghiệm sự cảm thông. Cảm xúc không thể bị giản lược thành những biểu hiện trên khuôn mặt hay những câu trả lời được tạo ra từ các thuật toán; cảm xúc phản ánh cách một con người, với tất cả sự trọn vẹn của mình, gắn kết với thế giới và với chính cuộc sống của mình, trong đó thân xác giữ vai trò trung tâm. Sự cảm thông đích thực đòi hỏi khả năng lắng nghe, nhận ra sự độc đáo không thể thay thế của người khác, đón nhận sự khác biệt của họ và nắm bắt ý nghĩa ngay cả trong những khoảng lặng của họ.[121] Khác với lĩnh vực phân tích và phán đoán, nơi AI vượt trội, sự cảm thông chân thật thuộc về chiều kích tương quan. Nó bao gồm khả năng trực giác và thấu hiểu những trải nghiệm sống của người khác, đồng thời vẫn duy trì sự phân biệt rõ ràng giữa bản thân và tha nhân.[122] Mặc dù AI có thể mô phỏng các phản ứng giống như cảm thông, nhưng nó không thể tái tạo bản chất cá vị và tương quan sâu sắc của sự cảm thông đích thực.[123]
62. Dưới ánh sáng của những suy tư trên, rõ ràng cần phải tránh việc đánh đồng AI như một con người; hành vi này, nếu được thực hiện với mục đích lừa đảo, là một sự vi phạm đạo đức nghiêm trọng có thể làm xói mòn niềm tin xã hội. Tương tự, việc sử dụng AI để đánh lừa trong các bối cảnh khác—chẳng hạn trong lĩnh vực giáo dục hoặc trong các mối quan hệ giữa con người với nhau, bao gồm cả lĩnh vực tính dục—cũng bị coi là phi đạo đức và đòi hỏi phải có sự giám sát chặt chẽ nhằm ngăn ngừa những tổn hại, bảo đảm tính minh bạch và duy trì phẩm giá của mọi người.[124]
63. Trong một thế giới ngày càng cô lập, một số người tìm đến AI để tìm kiếm các mối quan hệ nhân loại sâu sắc, sự đồng hành đơn giản hoặc thậm chí là những liên kết cảm xúc. Tuy nhiên, trong khi con người được mời gọi để sống những mối quan hệ đích thực, AI chỉ có thể mô phỏng các mối quan hệ đó. Dù vậy, các mối quan hệ với người khác là phần không thể thiếu trong quá trình giúp một con người phát triển để trở thành chính mình theo đúng ơn gọi mà họ được mời gọi. Nếu AI được sử dụng để giúp con người nuôi dưỡng các mối liên hệ chân thực giữa người với người, nó có thể đóng góp tích cực vào sự phát triển toàn diện của con người. Ngược lại, nếu chúng ta thay thế các mối quan hệ với Thiên Chúa và với tha nhân bằng sự tương tác với công nghệ, chúng ta có nguy cơ thay thế sự tương quan đích thực bằng một hình ảnh vô hồn (x. Tv 106,20; Rm 1,22-23). Thay vì rút lui vào những thế giới nhân tạo, chúng ta được mời gọi dấn thân một cách ý thức và tận tâm với thực tại, đặc biệt là qua việc đồng cảm với người nghèo và những người đau khổ, an ủi những ai sầu muộn, và xây dựng các mối dây hiệp thông với mọi người.
AI, Nền Kinh Tế và Lao Động
64. Do tính chất liên ngành của mình, AI ngày càng được tích hợp sâu vào các hệ thống kinh tế và tài chính. Hiện nay, có những khoản đầu tư lớn không chỉ trong lĩnh vực công nghệ mà còn trong các ngành năng lượng, tài chính và truyền thông, đặc biệt là trong các lĩnh vực tiếp thị và bán hàng, hậu cần, đổi mới công nghệ, tuân thủ quy định và quản lý rủi ro. Đồng thời, các ứng dụng của AI trong những lĩnh vực này cũng cho thấy bản chất hai mặt của nó: vừa là nguồn mang lại những cơ hội to lớn, vừa tiềm ẩn những rủi ro sâu sắc. Một vấn đề quan trọng đầu tiên trong lĩnh vực này liên quan đến khả năng mà—do sự tập trung các ứng dụng AI vào tay một số ít các tập đoàn lớn—chỉ những công ty lớn đó mới được hưởng lợi từ giá trị mà AI tạo ra, thay vì các doanh nghiệp trực tiếp sử dụng công nghệ này.
65. Các khía cạnh rộng lớn hơn về tác động của AI đối với lĩnh vực kinh tế-tài chính cũng cần được xem xét cẩn trọng, đặc biệt là liên quan đến sự tương tác giữa thực tại cụ thể và thế giới kỹ thuật số. Một vấn đề quan trọng trong bối cảnh này là sự cùng tồn tại của các hình thức tổ chức kinh tế và tài chính đa dạng, thay thế lẫn nhau trong cùng một môi trường. Yếu tố này cần được khuyến khích, vì nó có thể mang lại lợi ích bằng cách hỗ trợ nền kinh tế thực, thúc đẩy sự phát triển và ổn định, nhất là trong thời kỳ khủng hoảng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng các thực tại kỹ thuật số—không bị ràng buộc bởi không gian địa lý cụ thể—có xu hướng trở nên đồng nhất và phi cá nhân hơn so với các cộng đồng gắn liền với một vùng đất và lịch sử nhất định, với một hành trình chung được định hình bởi các giá trị và niềm hy vọng chung, nhưng cũng không tránh khỏi những bất đồng và khác biệt. Sự đa dạng này là một tài sản không thể phủ nhận đối với đời sống kinh tế của cộng đồng. Nếu hoàn toàn phó thác nền kinh tế và tài chính cho công nghệ kỹ thuật số, sự đa dạng và phong phú này sẽ bị suy giảm. Do đó, nhiều giải pháp cho các vấn đề kinh tế—vốn có thể đạt được thông qua đối thoại tự nhiên giữa các bên liên quan—sẽ khó có thể đạt được trong một thế giới bị chi phối bởi các quy trình máy móc và chỉ mang dáng vẻ của sự gần gũi.
66. Một lĩnh vực khác mà AI đã và đang tạo ra tác động sâu sắc là thế giới lao động. Giống như trong nhiều lĩnh vực khác, AI đang thúc đẩy những biến đổi căn bản trong nhiều ngành nghề, với nhiều hệ quả khác nhau. Một mặt, AI có tiềm năng nâng cao chuyên môn và năng suất lao động, tạo ra những công việc mới, cho phép người lao động tập trung vào các nhiệm vụ đổi mới sáng tạo hơn, đồng thời mở ra những chân trời mới cho sự sáng tạo và đổi mới.
67. Tuy AI hứa hẹn sẽ gia tăng năng suất bằng cách đảm nhận các công việc lặp đi lặp lại, nhưng thực tế, nó thường buộc người lao động phải thích nghi với tốc độ và yêu cầu của máy móc, thay vì máy móc được thiết kế để hỗ trợ con người trong công việc. Kết quả là, trái với những lợi ích được quảng bá về AI, các phương pháp tiếp cận hiện nay đối với công nghệ này lại có thể làm thui chột kỹ năng của người lao động, đặt họ dưới sự giám sát tự động hóa, và giới hạn họ trong những nhiệm vụ cứng nhắc, lặp đi lặp lại. Nhu cầu phải theo kịp tốc độ của công nghệ có thể làm xói mòn cảm giác làm chủ của người lao động và kìm hãm khả năng sáng tạo—điều vốn dĩ được kỳ vọng ở họ trong công việc.[125]
68. Hiện nay, AI đang dần thay thế một số công việc từng do con người đảm nhận. Nếu AI được sử dụng để thay thế hoàn toàn người lao động thay vì hỗ trợ họ, sẽ có “nguy cơ nghiêm trọng dẫn đến việc lợi ích tập trung vào tay một nhóm nhỏ, trong khi phần lớn người khác rơi vào cảnh nghèo khó.”[126] Hơn nữa, khi AI trở nên mạnh mẽ hơn, lao động của con người có nguy cơ mất đi giá trị trong lĩnh vực kinh tế. Đây là hệ quả tất yếu của mô hình kỹ trị: một thế giới nơi con người trở thành nô lệ cho hiệu quả tối đa, và cuối cùng là việc cắt giảm chi phí liên quan đến nhân lực. Tuy nhiên, mạng sống con người có giá trị nội tại, không phụ thuộc vào mức độ đóng góp của họ vào nền kinh tế. Dù vậy, như Đức Thánh Cha Phanxicô đã giải thích, “mô hình hiện nay dường như không khuyến khích đầu tư vào việc giúp đỡ những người chậm chạp, yếu thế, hay kém tài năng tìm được cơ hội trong cuộc sống.”[127] Trước thực tế này, “chúng ta không thể để một công cụ quyền năng và không thể thiếu như trí tuệ nhân tạo củng cố mô hình đó, mà phải biến trí tuệ nhân tạo thành một thành trì để chống lại sự lan rộng của nó.”[128]
69. Điều quan trọng cần nhớ là “trật tự của sự vật phải phục tùng trật tự của con người, chứ không phải ngược lại.”[129] Lao động của con người không chỉ phục vụ cho mục đích lợi nhuận, mà còn phải “phục vụ cho toàn bộ con người, xét đến cả những nhu cầu vật chất lẫn các yêu cầu về trí tuệ, luân lý, tinh thần và tôn giáo.”[130] Trong bối cảnh này, Giáo hội nhìn nhận rằng lao động “không chỉ là phương tiện để kiếm kế sinh nhai hằng ngày,” mà còn là “một chiều kích thiết yếu của đời sống xã hội” và là “phương tiện giúp phát triển bản thân, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, thể hiện chính mình và trao đổi các hồng ân. Công việc mang lại cho chúng ta ý thức về trách nhiệm chung đối với sự phát triển của thế giới và, sau cùng, đối với cuộc sống của chính chúng ta với tư cách là một dân tộc.”[131]
70. Vì lao động là “một phần của ý nghĩa cuộc sống trên trái đất này, là con đường dẫn đến sự trưởng thành, phát triển nhân bản và sự viên mãn cá nhân,” nên “mục tiêu không phải là để tiến bộ công nghệ ngày càng thay thế lao động của con người, vì điều đó sẽ gây tổn hại cho nhân loại,”[132] mà đúng hơn, nó phải thúc đẩy giá trị của lao động con người. Xét dưới ánh sáng này, AI nên hỗ trợ chứ không thay thế khả năng phán đoán của con người. Tương tự, nó không bao giờ được phép làm suy giảm sự sáng tạo hay biến người lao động thành những “bánh răng vô tri trong cỗ máy.” Do đó, “sự tôn trọng phẩm giá của người lao động và tầm quan trọng của việc làm đối với đời sống kinh tế của các cá nhân, gia đình và xã hội, cũng như đối với sự ổn định việc làm và tiền lương công bằng, cần phải được cộng đồng quốc tế ưu tiên hàng đầu khi các công nghệ này ngày càng thâm nhập sâu hơn vào môi trường làm việc của chúng ta.”[133]
AI và Lĩnh Vực Y Tế
71. Với tư cách là những người tham gia vào công trình chữa lành của Thiên Chúa, các chuyên gia y tế có ơn gọi và trách nhiệm trở thành “những người bảo vệ và phục vụ sự sống con người.”[134] Vì lý do này, nghề y mang trong mình một “chiều kích đạo đức nội tại và không thể phủ nhận,” được công nhận qua Lời thề Hippocrates, lời thề yêu cầu các bác sĩ và nhân viên y tế cam kết “tôn trọng tuyệt đối sự sống con người và sự thánh thiêng của nó.”[135] Noi gương người Samaritanô nhân hậu, cam kết này cần được thực hiện bởi những người “từ chối xây dựng một xã hội loại trừ, thay vào đó hành động như những người lân cận đích thực, nâng đỡ và phục hồi những người bị sa ngã vì lợi ích chung.”[136]
72. Khi được nhìn nhận dưới ánh sáng này, AI dường như sở hữu tiềm năng to lớn trong nhiều ứng dụng y tế, chẳng hạn như hỗ trợ các chuyên gia y tế trong việc chẩn đoán, thúc đẩy mối quan hệ giữa bệnh nhân và đội ngũ y tế, đưa ra các phương pháp điều trị mới, và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho cả những người bị cô lập hoặc bị gạt ra bên lề xã hội. Bằng những cách đó, công nghệ này có thể góp phần làm phong phú thêm sự “gần gũi đầy lòng trắc ẩn và yêu thương”[137] mà các nhân viên y tế được mời gọi để trao ban cho những người đau ốm và đau khổ.
73. Tuy nhiên, nếu AI không được sử dụng để tăng cường mà lại thay thế mối quan hệ giữa bệnh nhân và các chuyên gia y tế—khiến bệnh nhân phải tương tác với máy móc thay vì với con người—thì điều đó sẽ làm giảm giá trị của một cấu trúc mối quan hệ con người quan trọng, biến nó thành một hệ thống tập trung, phi cá nhân và bất bình đẳng. Thay vì khuyến khích sự liên đới với những người đau ốm và đau khổ, những ứng dụng AI như vậy có nguy cơ làm trầm trọng thêm sự cô đơn thường đi kèm với bệnh tật, đặc biệt trong bối cảnh một nền văn hóa mà “con người không còn được xem là giá trị tối thượng cần được chăm sóc và tôn trọng.”[138] Việc lạm dụng AI như vậy sẽ không phù hợp với tinh thần tôn trọng phẩm giá con người và tình liên đới với những người đang chịu đau khổ.
74. Trách nhiệm đối với sức khỏe của bệnh nhân và những quyết định liên quan trực tiếp đến sự sống của họ là trọng tâm của nghề y. Trách nhiệm này đòi hỏi các chuyên gia y tế phải vận dụng toàn bộ kỹ năng và trí tuệ của mình để đưa ra những lựa chọn hợp lý và có nền tảng đạo đức vững chắc đối với những người được giao phó cho họ chăm sóc, luôn tôn trọng phẩm giá bất khả xâm phạm của bệnh nhân và bảo đảm quyền đồng thuận sau khi đã được cung cấp đầy đủ thông tin. Do đó, các quyết định liên quan đến việc điều trị bệnh nhân và trọng trách đi kèm với các quyết định đó phải luôn thuộc về con người và không bao giờ được ủy thác cho AI.[139]
75. Thêm vào đó, việc sử dụng AI để quyết định ai nên được điều trị dựa chủ yếu vào các thước đo kinh tế hoặc các chỉ số hiệu quả là một ví dụ điển hình của “mô hình kỹ trị” cần phải bị bác bỏ.[140] Bởi lẽ, “tối ưu hóa nguồn lực nghĩa là sử dụng chúng một cách có đạo đức và tình huynh đệ, chứ không phải làm tổn hại đến những người dễ bị tổn thương nhất.”[141] Hơn nữa, các công cụ AI trong lĩnh vực y tế cũng “có nguy cơ gặp phải các hình thức thiên vị và phân biệt đối xử,” nơi mà “các sai sót có tính hệ thống có thể dễ dàng lan rộng, không chỉ tạo ra những bất công trong từng trường hợp cá nhân mà còn, do hiệu ứng domino, dẫn đến những hình thức bất bình đẳng xã hội thực sự.”[142]
76. Việc tích hợp AI vào lĩnh vực y tế cũng tiềm ẩn nguy cơ làm gia tăng các bất bình đẳng vốn đã tồn tại trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Khi ngành y tế ngày càng hướng đến các phương pháp phòng ngừa và chăm sóc dựa trên lối sống, các giải pháp do AI điều khiển có thể vô tình thiên về việc phục vụ các nhóm dân cư giàu có—những người vốn đã có điều kiện tiếp cận tốt hơn với nguồn lực y tế và chế độ dinh dưỡng chất lượng. Xu hướng này có nguy cơ củng cố mô hình “y học dành cho người giàu,” trong đó những người có điều kiện tài chính được hưởng lợi từ các công cụ phòng ngừa tiên tiến và thông tin sức khỏe cá nhân hóa, trong khi những người khác vẫn phải vật lộn để tiếp cận các dịch vụ cơ bản. Để ngăn chặn sự bất công này, cần có các khung pháp lý công bằng nhằm bảo đảm rằng việc sử dụng AI trong lĩnh vực y tế không làm trầm trọng thêm các bất bình đẳng hiện có, mà đúng hơn là phục vụ cho công ích.
AI và Lĩnh Vực Giáo Dục
77. Những lời dạy của Công đồng Vaticanô II vẫn giữ nguyên giá trị trong thời đại hôm nay: “Giáo dục chân chính hướng đến việc hình thành con người với mục tiêu tối hậu của họ và vì lợi ích của xã hội mà họ thuộc về.”[143] Do đó, giáo dục “không bao giờ chỉ là quá trình truyền đạt thông tin hay kỹ năng trí tuệ đơn thuần; đúng hơn, mục tiêu của nó là đóng góp vào sự phát triển toàn diện của con người trên nhiều khía cạnh (trí tuệ, văn hóa, tinh thần, v.v.), bao gồm cả đời sống cộng đồng và các mối quan hệ trong môi trường học thuật,”[144] phù hợp với bản chất và phẩm giá của con người.
78. Cách tiếp cận này đòi hỏi phải cam kết nuôi dưỡng trí tuệ, nhưng luôn được đặt trong bối cảnh phát triển toàn diện con người: “Chúng ta cần phá vỡ quan niệm rằng giáo dục chỉ là việc nhồi nhét đầu óc bằng các ý tưởng. Cách đó chỉ tạo ra những cỗ máy tự động, những bộ óc lý thuyết chứ không phải những con người thật sự. Giáo dục là chấp nhận rủi ro trong sự căng thẳng giữa trí tuệ, con tim và đôi tay.”[145]
79. Trung tâm của công cuộc giáo dục toàn diện con người là mối quan hệ không thể thay thế giữa thầy và trò. Người thầy không chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức; họ còn là tấm gương về những phẩm chất nhân bản cốt yếu và khơi dậy niềm vui trong hành trình khám phá tri thức.[146] Sự hiện diện của họ tạo động lực cho học sinh không chỉ qua nội dung giảng dạy mà còn qua sự quan tâm chân thành dành cho từng em. Mối liên kết này nuôi dưỡng lòng tin, sự thấu hiểu lẫn nhau và khả năng tôn trọng phẩm giá cùng tiềm năng độc đáo của mỗi cá nhân. Đối với học sinh, điều này có thể khơi dậy một khát khao chân thực để trưởng thành. Sự hiện diện trực tiếp của người thầy tạo nên một động lực tương quan mà AI không thể tái tạo, giúp làm sâu sắc thêm sự gắn kết và nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện của người học.
80. Trong bối cảnh này, AI vừa mang lại cơ hội vừa đặt ra những thách thức. Nếu được sử dụng một cách thận trọng, trong khuôn khổ mối quan hệ sẵn có giữa thầy và trò và hướng đến những mục tiêu chân chính của giáo dục, AI có thể trở thành một nguồn tài nguyên quý giá, giúp mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục, cung cấp sự hỗ trợ cá nhân hóa và đưa ra phản hồi kịp thời cho học sinh. Những lợi ích này có thể nâng cao trải nghiệm học tập, đặc biệt trong những trường hợp cần sự quan tâm riêng biệt hoặc khi các nguồn tài nguyên giáo dục bị hạn chế.
81. Tuy nhiên, một phần thiết yếu của giáo dục là hình thành “trí tuệ biết suy luận đúng đắn trong mọi vấn đề, biết vươn tới chân lý và nắm bắt được nó,”[147] đồng thời giúp “ngôn ngữ của lý trí” phát triển hài hòa với “ngôn ngữ của con tim” và “ngôn ngữ của đôi tay.”[148] Điều này càng trở nên quan trọng trong thời đại công nghệ, nơi mà “vấn đề không chỉ dừng lại ở việc ‘sử dụng’ các công cụ truyền thông, mà còn là sống trong một nền văn hóa số hóa sâu rộng, vốn có tác động mạnh mẽ đến […] khả năng giao tiếp, học hỏi, tiếp nhận thông tin và thiết lập các mối quan hệ của con người.”[149] Tuy nhiên, thay vì thúc đẩy một “trí tuệ được nuôi dưỡng,” vốn “mang lại sức mạnh và ân sủng cho mọi công việc và ngành nghề mà nó đảm nhận,”[150] việc sử dụng AI rộng rãi trong giáo dục có thể dẫn đến việc học sinh ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, làm suy giảm khả năng tự thực hiện một số kỹ năng và gia tăng sự lệ thuộc vào các thiết bị màn hình.[151]
82. Thêm vào đó, trong khi một số hệ thống AI được thiết kế để giúp con người phát triển khả năng tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề, thì nhiều hệ thống khác chỉ đơn giản là cung cấp sẵn câu trả lời thay vì khuyến khích học sinh tự tìm ra đáp án hoặc tự viết văn bản.[152] Thay vì đào tạo giới trẻ cách tích lũy thông tin và phản ứng nhanh chóng, giáo dục cần khuyến khích “việc sử dụng tự do một cách có trách nhiệm để đối diện với các vấn đề bằng sự sáng suốt và trí tuệ.”[153] Dựa trên nền tảng đó, “giáo dục trong việc sử dụng các hình thức trí tuệ nhân tạo cần tập trung trước hết vào việc thúc đẩy tư duy phản biện. Người dùng ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là giới trẻ, cần phát triển khả năng phân định khi sử dụng dữ liệu và nội dung được thu thập từ internet hoặc do các hệ thống AI tạo ra. Các trường học, đại học và các tổ chức khoa học được mời gọi giúp học sinh và các chuyên gia nắm bắt các khía cạnh xã hội và đạo đức trong sự phát triển và ứng dụng công nghệ.”[154]
83. Như Thánh Gioan Phaolô II đã nhắc nhở: “Trong thế giới ngày nay, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ, sứ mạng của các trường Đại học Công giáo càng trở nên quan trọng và cấp bách hơn bao giờ hết.”[155] Đặc biệt, các trường Đại học Công giáo được kêu gọi hiện diện như những phòng thí nghiệm lớn của niềm hy vọng tại ngã rẽ lịch sử này. Với tinh thần liên ngành và xuyên ngành, các trường được mời gọi tham gia vào các nghiên cứu chuyên sâu “với sự khôn ngoan và sáng tạo,”[156] nhằm khám phá những tiềm năng tích cực trong các lĩnh vực khoa học và thực tiễn, đồng thời hướng dẫn việc ứng dụng các thành tựu đó một cách có đạo đức, phục vụ cho sự gắn kết xã hội và công ích, mở ra những chân trời mới trong cuộc đối thoại giữa đức tin và lý trí.
84. Hơn nữa, cần lưu ý rằng các chương trình AI hiện nay đôi khi cung cấp thông tin thiên lệch hoặc sai lệch, có thể khiến học sinh, sinh viên tin tưởng vào những nội dung không chính xác. Vấn đề này “không chỉ có nguy cơ hợp thức hóa các tin giả và củng cố lợi thế của các nền văn hóa thống trị, mà nói một cách ngắn gọn, nó còn làm xói mòn chính quá trình giáo dục.”[157] Theo thời gian, những ranh giới rõ ràng hơn có thể được thiết lập để phân biệt giữa việc sử dụng AI đúng đắn và không đúng đắn trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Tuy nhiên, một nguyên tắc chỉ dẫn quan trọng là việc sử dụng AI luôn phải minh bạch và không được làm sai lệch thông tin.
AI, Thông Tin Sai Lệch, Deepfake và Sự Lạm Dụng
85. AI có thể trở thành một công cụ hỗ trợ phẩm giá con người nếu nó giúp con người hiểu được các khái niệm phức tạp hoặc hướng họ đến những nguồn tài liệu đáng tin cậy, hỗ trợ cho hành trình tìm kiếm chân lý của họ.[158]
86. Tuy nhiên, AI cũng tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng trong việc tạo ra nội dung bị thao túng và thông tin sai lệch, điều này rất dễ đánh lừa con người do sự giống thật của các sản phẩm được tạo ra. Thông tin sai lệch có thể xảy ra một cách vô tình, chẳng hạn như hiện tượng “ảo giác” (hallucination) của AI, khi một hệ thống AI tạo sinh đưa ra các kết quả trông có vẻ chân thực nhưng thực tế lại không đúng. Vì việc tạo ra nội dung mô phỏng các sản phẩm của con người là chức năng cốt lõi của AI, nên việc giảm thiểu những rủi ro này là một thách thức không nhỏ. Tuy nhiên, hậu quả của những sai lệch và thông tin giả mạo như vậy có thể rất nghiêm trọng. Vì lý do đó, tất cả những ai tham gia vào quá trình sản xuất và sử dụng các hệ thống AI cần cam kết bảo đảm tính trung thực và độ chính xác của thông tin mà các hệ thống này xử lý và lan truyền ra công chúng.
87. Trong khi AI tiềm ẩn nguy cơ tạo ra thông tin sai lệch một cách vô tình, thì vấn đề nghiêm trọng hơn lại nằm ở việc cố ý lạm dụng AI để thao túng thông tin. Điều này xảy ra khi các cá nhân hoặc tổ chức cố tình tạo ra và phát tán nội dung giả mạo với mục đích lừa dối hoặc gây hại, chẳng hạn như các hình ảnh, video và âm thanh “deepfake”—đề cập đến những hình ảnh hoặc nội dung giả mạo về một người nào đó, được chỉnh sửa hoặc tạo ra bởi thuật toán AI. Mối nguy hiểm của deepfake trở nên đặc biệt rõ ràng khi nó được sử dụng để nhắm vào hoặc làm tổn thương người khác. Mặc dù các hình ảnh hoặc video đó chỉ là sản phẩm nhân tạo, nhưng những tổn thương mà chúng gây ra là có thật, để lại “những vết sẹo sâu trong lòng những người phải chịu đựng nó” và “những vết thương thực sự đối với phẩm giá con người của họ.”[159]
88. Ở quy mô rộng hơn, bằng cách làm sai lệch “mối quan hệ của chúng ta với người khác và với thực tại,”[160] các phương tiện truyền thông giả mạo do AI tạo ra có thể dần dần làm xói mòn nền tảng của xã hội. Vấn đề này đòi hỏi phải có các quy định chặt chẽ, vì thông tin sai lệch—đặc biệt là thông qua các phương tiện truyền thông do AI kiểm soát hoặc chịu ảnh hưởng—có thể lan truyền một cách vô tình, thổi bùng sự phân cực chính trị và bất ổn xã hội. Khi xã hội trở nên thờ ơ với sự thật, các nhóm khác nhau sẽ tự xây dựng những phiên bản “sự kiện” của riêng mình, làm suy yếu “các mối dây liên kết và sự phụ thuộc lẫn nhau”[161] vốn là nền tảng của đời sống xã hội. Khi các nội dung giả mạo như deepfake khiến con người nghi ngờ mọi thứ và các thông tin sai lệch do AI tạo ra làm xói mòn niềm tin vào những gì họ nhìn thấy và nghe thấy, sự phân cực và xung đột sẽ ngày càng gia tăng. Sự lừa dối lan rộng như vậy không phải là chuyện nhỏ; nó tấn công vào cốt lõi của nhân loại, phá vỡ niềm tin cơ bản mà các xã hội được xây dựng trên đó.[162]
89. Việc chống lại các thông tin sai lệch do AI tạo ra không chỉ là trách nhiệm của các chuyên gia trong ngành—điều này đòi hỏi nỗ lực của tất cả những người thiện chí. “Nếu công nghệ muốn phục vụ phẩm giá con người thay vì làm tổn hại nó, và nếu nó muốn thúc đẩy hòa bình thay vì bạo lực, thì cộng đồng nhân loại phải chủ động đối diện với những xu hướng này bằng sự tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy điều thiện.”[163] Những người tạo ra và chia sẻ nội dung do AI sản xuất cần luôn thận trọng trong việc xác minh tính xác thực của những gì họ lan truyền, và trong mọi trường hợp, cần “tránh việc chia sẻ những lời nói và hình ảnh làm hạ thấp phẩm giá con người, cổ vũ hận thù và sự không khoan dung, làm mất đi vẻ đẹp và sự thân mật của tính dục con người hoặc khai thác những người yếu thế và dễ bị tổn thương.”[164] Điều này đòi hỏi sự thận trọng liên tục và khả năng phân định sáng suốt của tất cả người dùng trong các hoạt động trực tuyến của mình.[165]
AI, Quyền Riêng Tư và Giám Sát
90. Con người vốn dĩ là những hữu thể sống trong tương quan, và những dữ liệu mà mỗi cá nhân tạo ra trong thế giới kỹ thuật số có thể được xem như một biểu hiện khách quan của bản chất tương quan này. Dữ liệu không chỉ truyền tải thông tin mà còn phản ánh tri thức cá nhân và các mối liên hệ, điều này trong bối cảnh số hóa ngày càng phát triển có thể trở thành một dạng quyền lực đối với cá nhân. Hơn nữa, trong khi một số loại dữ liệu có thể liên quan đến các khía cạnh công khai của đời sống con người, thì những loại dữ liệu khác lại chạm đến nội tâm của họ, thậm chí cả lương tâm. Khi nhìn nhận theo cách này, quyền riêng tư đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ ranh giới của đời sống nội tâm, gìn giữ tự do để cá nhân có thể xây dựng các mối quan hệ, thể hiện bản thân và đưa ra các quyết định mà không bị kiểm soát quá mức. Sự bảo vệ này cũng liên quan chặt chẽ đến việc bảo vệ tự do tôn giáo, vì các hoạt động giám sát có thể bị lạm dụng để kiểm soát đời sống của các tín hữu và cách họ thể hiện đức tin.
91. Do đó, cần thiết phải xem xét vấn đề quyền riêng tư từ quan điểm bảo vệ quyền tự do chính đáng và phẩm giá bất khả xâm phạm của con người “trong mọi hoàn cảnh.”[166] Công đồng Vaticanô II đã khẳng định quyền “bảo vệ đời sống riêng tư” là một trong những quyền cơ bản “cần thiết để sống một cuộc đời đích thực là con người,” và quyền này nên được mở rộng cho tất cả mọi người vì “phẩm giá cao cả” của họ.[167] Hơn nữa, Giáo hội cũng đã nhấn mạnh quyền được tôn trọng đời sống riêng tư trong bối cảnh khẳng định quyền của mỗi người đối với danh tiếng tốt, bảo vệ sự toàn vẹn về thể lý và tinh thần, cũng như quyền được bảo vệ khỏi các tổn hại hoặc sự xâm phạm không chính đáng[168]—những yếu tố thiết yếu để bảo đảm sự tôn trọng đúng mức đối với phẩm giá nội tại của con người.[169]
92. Những tiến bộ trong xử lý và phân tích dữ liệu do AI điều khiển hiện nay cho phép suy luận các mô thức trong hành vi và tư duy của một người chỉ từ một lượng nhỏ thông tin, làm cho vai trò của quyền riêng tư về dữ liệu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết như một biện pháp bảo vệ phẩm giá và bản chất tương quan của con người. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhận định: “Trong khi các thái độ khép kín và thiếu khoan dung đối với người khác đang gia tăng, thì khoảng cách giữa con người với nhau lại dường như thu hẹp hoặc biến mất đến mức quyền riêng tư hầu như không còn tồn tại. Mọi thứ đều trở thành một dạng ‘màn trình diễn’ để bị soi xét và giám sát, và đời sống của con người giờ đây bị đặt dưới sự theo dõi liên tục.”[170]
93. Dù có thể tồn tại những cách sử dụng AI một cách hợp pháp và phù hợp với phẩm giá con người cũng như công ích, việc sử dụng AI để giám sát với mục đích khai thác, hạn chế tự do của người khác hoặc phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ gây thiệt hại cho số đông là điều không thể biện minh. Nguy cơ lạm dụng quyền giám sát cần được kiểm soát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý phù hợp để bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trước công chúng. Những người chịu trách nhiệm trong hoạt động giám sát không bao giờ được vượt quá thẩm quyền của mình, và quyền hạn đó luôn phải đặt nền tảng trên phẩm giá và tự do của mỗi con người như yếu tố cốt lõi của một xã hội công bằng và nhân văn.
94. Hơn nữa, “sự tôn trọng căn bản đối với phẩm giá con người đòi hỏi chúng ta không được phép đồng nhất tính độc đáo của mỗi người với một tập hợp dữ liệu.”[171] Điều này đặc biệt quan trọng khi AI được sử dụng để đánh giá các cá nhân hoặc nhóm người dựa trên hành vi, đặc điểm hoặc lịch sử của họ—một thực hành được gọi là “xếp hạng xã hội” (social scoring): “Trong các quyết định xã hội và kinh tế, chúng ta cần thận trọng khi giao phó việc đánh giá con người cho các thuật toán xử lý dữ liệu, vốn thường được thu thập một cách kín đáo, về cấu trúc và hành vi trước đây của mỗi cá nhân. Những dữ liệu này có thể bị ảnh hưởng bởi định kiến và thành kiến xã hội. Hành vi trong quá khứ của một người không nên được sử dụng để từ chối cho họ cơ hội thay đổi, phát triển và đóng góp cho xã hội. Chúng ta không thể để các thuật toán hạn chế hoặc điều kiện hóa sự tôn trọng đối với phẩm giá con người, hay loại trừ lòng trắc ẩn, lòng thương xót, sự tha thứ, và trên hết là niềm hy vọng rằng con người luôn có khả năng thay đổi.”[172]
AI và Việc Bảo Vệ Ngôi Nhà Chung Của Chúng Ta
95. AI có nhiều ứng dụng đầy hứa hẹn trong việc cải thiện mối quan hệ của con người với “ngôi nhà chung” của mình, chẳng hạn như xây dựng các mô hình dự báo các hiện tượng khí hậu cực đoan, đề xuất các giải pháp kỹ thuật để giảm thiểu tác động của chúng, quản lý các hoạt động cứu trợ và dự đoán sự thay đổi dân số.[173] Bên cạnh đó, AI có thể hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và cung cấp các hệ thống cảnh báo sớm cho các tình huống khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng. Những tiến bộ này có tiềm năng tăng cường khả năng chống chịu trước các thách thức liên quan đến khí hậu và thúc đẩy sự phát triển bền vững hơn.
96. Tuy nhiên, các mô hình AI hiện nay và phần cứng cần thiết để vận hành chúng tiêu thụ một lượng lớn năng lượng và nước, góp phần đáng kể vào lượng khí thải CO₂ và gây áp lực lên các nguồn tài nguyên. Thực tế này thường bị che mờ bởi cách mà công nghệ này được trình bày trong trí tưởng tượng phổ biến, khi những thuật ngữ như “đám mây” (the cloud)[174] dễ tạo cảm giác rằng dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong một không gian vô hình, tách biệt khỏi thế giới vật chất. Thực tế, “đám mây” không phải là một cõi huyền ảo tách rời thế giới vật lý; giống như mọi công nghệ điện toán khác, nó phụ thuộc vào các hệ thống máy móc, dây cáp và năng lượng vật lý. Điều này cũng đúng với công nghệ đằng sau AI. Khi các hệ thống này trở nên phức tạp hơn, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs), chúng đòi hỏi lượng dữ liệu ngày càng lớn, công suất tính toán cao hơn và cơ sở hạ tầng lưu trữ rộng hơn. Xét đến những tác động nặng nề của các công nghệ này đối với môi trường, việc phát triển các giải pháp bền vững để giảm thiểu ảnh hưởng của chúng lên ngôi nhà chung của chúng ta là điều vô cùng cần thiết.
97. Tuy nhiên, như Đức Thánh Cha Phanxicô dạy, điều quan trọng là “chúng ta tìm kiếm các giải pháp không chỉ trong công nghệ mà còn trong sự thay đổi của chính con người.”[175] Một cách hiểu đầy đủ và chân thực về công trình sáng tạo nhận ra rằng giá trị của mọi thụ tạo không thể bị thu hẹp vào công dụng đơn thuần của chúng. Do đó, một cách tiếp cận mang tính nhân bản toàn diện đối với việc quản lý trái đất sẽ từ chối chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm một cách méo mó của mô hình kỹ trị, vốn tìm cách “khai thác mọi thứ có thể” từ thế giới này,[176] và từ chối “huyền thoại về sự tiến bộ,” vốn giả định rằng “các vấn đề sinh thái sẽ tự được giải quyết đơn thuần nhờ áp dụng công nghệ mới mà không cần đến bất kỳ suy tư đạo đức hay sự thay đổi sâu sắc nào.”[177] Lối suy nghĩ này cần nhường chỗ cho một cách tiếp cận toàn diện hơn, tôn trọng trật tự của công trình sáng tạo và thúc đẩy thiện ích toàn diện của con người, đồng thời bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta.[178]
AI và Chiến Tranh
98. Công đồng Vaticanô II cùng với giáo huấn nhất quán của các Đức Giáo hoàng từ đó đến nay luôn khẳng định rằng hòa bình không chỉ đơn thuần là sự vắng bóng của chiến tranh, cũng không chỉ giới hạn ở việc duy trì thế cân bằng quyền lực giữa các đối thủ. Thay vào đó, theo lời Thánh Augustinô, hòa bình là “sự tĩnh lặng của trật tự.”[179] Thật vậy, hòa bình không thể đạt được nếu không bảo vệ các thiện ích của con người, bảo đảm sự giao tiếp tự do, tôn trọng phẩm giá của các cá nhân và các dân tộc, cùng với việc kiên trì thực hành tình huynh đệ. Hòa bình là công trình của công lý và là hoa trái của đức ái, không thể đạt được chỉ bằng vũ lực; đúng hơn, hòa bình cần được xây dựng chủ yếu thông qua sự kiên nhẫn trong hoạt động ngoại giao, việc thúc đẩy công lý một cách tích cực, tình liên đới, sự phát triển toàn diện con người, và sự tôn trọng phẩm giá của mọi người.[180] Theo cách này, những công cụ được sử dụng để duy trì hòa bình không bao giờ được phép trở thành lý do biện minh cho sự bất công, bạo lực hay áp bức. Thay vào đó, chúng luôn phải được điều hành bởi một “quyết tâm vững chắc trong việc tôn trọng người khác và các quốc gia khác, cùng với phẩm giá của họ, cũng như thực hành tình huynh đệ một cách có chủ ý.”[181]
99. Mặc dù khả năng phân tích của AI có thể giúp các quốc gia tìm kiếm hòa bình và bảo đảm an ninh, nhưng “việc vũ khí hóa trí tuệ nhân tạo” cũng đặt ra những vấn đề nghiêm trọng. Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhận định rằng “khả năng tiến hành các hoạt động quân sự thông qua các hệ thống điều khiển từ xa đã làm giảm đi nhận thức về sự tàn phá do các hệ thống vũ khí đó gây ra và gánh nặng trách nhiệm khi sử dụng chúng, dẫn đến một cách tiếp cận lạnh lùng và vô cảm hơn đối với thảm kịch to lớn của chiến tranh.”[182] Hơn nữa, sự dễ dàng trong việc triển khai các vũ khí tự động có thể làm cho chiến tranh trở nên khả thi hơn, đi ngược lại với nguyên tắc rằng chiến tranh chỉ nên là giải pháp cuối cùng trong trường hợp tự vệ chính đáng,[183] đồng thời có nguy cơ mở rộng quy mô chiến tranh vượt xa khỏi tầm kiểm soát của con người và kích thích một cuộc chạy đua vũ trang gây mất ổn định, với những hậu quả thảm khốc cho quyền con người.[184]
100. Đặc biệt, các Hệ Thống Vũ Khí Tự Động Sát Thương (Lethal Autonomous Weapon Systems), vốn có khả năng xác định và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, là “mối quan ngại đạo đức nghiêm trọng” vì chúng thiếu đi “khả năng độc nhất của con người trong việc phán đoán luân lý và đưa ra các quyết định có tính đạo đức.”[185] Vì lý do này, Đức Thánh Cha Phanxicô đã khẩn thiết kêu gọi cần phải xem xét lại việc phát triển các loại vũ khí này và cấm việc sử dụng chúng, bắt đầu bằng “một cam kết hiệu quả và cụ thể nhằm tăng cường và bảo đảm sự kiểm soát của con người một cách thích đáng. Không một cỗ máy nào được phép đưa ra quyết định tước đi mạng sống của một con người.”[186]
101. Từ việc phát triển các cỗ máy có khả năng tự động sát thương một cách chính xác đến việc chế tạo những hệ thống có thể gây ra sự hủy diệt trên diện rộng chỉ là một bước rất nhỏ. Một số nhà nghiên cứu về AI đã bày tỏ lo ngại rằng công nghệ này đặt ra một “mối đe dọa hiện sinh” (existential risk), vì nó có khả năng hoạt động theo những cách có thể đe dọa đến sự sống còn của cả một vùng lãnh thổ hoặc thậm chí của toàn nhân loại. Mối nguy này đòi hỏi sự quan tâm nghiêm túc, phản ánh mối lo ngại từ lâu về các công nghệ mang lại cho chiến tranh “sức mạnh hủy diệt không thể kiểm soát đối với một số lượng lớn dân thường vô tội,”[187] thậm chí không chừa cả trẻ em. Trong bối cảnh này, lời kêu gọi của Gaudium et Spes về việc “tiến hành một cuộc đánh giá chiến tranh với một thái độ hoàn toàn mới”[188] trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
102. Đồng thời, trong khi những rủi ro lý thuyết của AI đáng được chú ý, mối quan tâm cấp bách và thực tế hơn lại nằm ở cách mà những cá nhân có ý đồ xấu có thể lạm dụng công nghệ này.[189] Giống như bất kỳ công cụ nào khác, AI là sự mở rộng quyền năng của con người, và mặc dù khả năng trong tương lai của nó khó lường trước, nhưng các hành động trong quá khứ của nhân loại đã cung cấp những cảnh báo rõ ràng. Những tội ác tàn bạo trong lịch sử là quá đủ để làm dấy lên những lo ngại sâu sắc về khả năng AI có thể bị lạm dụng.
103. Thánh Gioan Phaolô II từng nhận định rằng “nhân loại hiện nay sở hữu những công cụ có sức mạnh chưa từng có: chúng ta có thể biến thế giới này thành một khu vườn, hoặc biến nó thành một đống đổ nát.”[190] Trước thực tế này, Giáo hội nhắc nhở chúng ta, qua lời Đức Thánh Cha Phanxicô, rằng “chúng ta có tự do để áp dụng trí tuệ của mình vào những điều giúp nhân loại phát triển tích cực,” hoặc hướng đến “sự suy đồi và hủy diệt lẫn nhau.”[191] Để ngăn chặn nhân loại rơi vào vòng xoáy tự hủy diệt,[192] cần phải có lập trường rõ ràng chống lại mọi ứng dụng công nghệ đe dọa trực tiếp đến sự sống và phẩm giá con người. Cam kết này đòi hỏi phải có sự phân định cẩn trọng đối với việc sử dụng AI, đặc biệt là trong các ứng dụng quốc phòng quân sự, để bảo đảm rằng nó luôn tôn trọng phẩm giá con người và phục vụ cho công ích. Việc phát triển và triển khai AI trong lĩnh vực vũ khí cần được đặt dưới sự giám sát đạo đức nghiêm ngặt nhất, được định hướng bởi mối quan tâm sâu sắc đối với phẩm giá con người và sự thánh thiêng của sự sống.[193]
AI và Mối Tương Quan của Chúng Ta với Thiên Chúa
104. Công nghệ mang lại những công cụ đáng kinh ngạc để quản lý và phát triển các nguồn tài nguyên của thế giới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nhân loại ngày càng trao quyền kiểm soát các nguồn lực này cho máy móc. Trong một số nhóm các nhà khoa học và các nhà tương lai học, có sự lạc quan về tiềm năng của trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), một hình thức giả thuyết của AI có thể sánh ngang hoặc vượt qua trí tuệ con người, mở ra những bước tiến không thể tưởng tượng được. Một số thậm chí còn suy đoán rằng AGI có thể đạt đến khả năng siêu việt hơn cả con người. Đồng thời, khi xã hội ngày càng xa rời mối tương quan với Đấng Siêu Việt, một số người bị cám dỗ tìm đến AI để kiếm tìm ý nghĩa hoặc sự viên mãn—những khát vọng mà chỉ có thể được thỏa mãn đích thực trong sự hiệp thông với Thiên Chúa.[194]
105. Tuy nhiên, giả định rằng có thể thay thế Thiên Chúa bằng một sản phẩm do con người tạo ra chính là sự thờ ngẫu tượng, một thực hành mà Kinh Thánh đã cảnh báo rõ ràng (x. Xh 20:4; 32:1-5; 34:17). Hơn nữa, AI có thể trở nên quyến rũ hơn cả những ngẫu tượng truyền thống, vì khác với những ngẫu tượng “có miệng mà không nói, có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe” (Tv 115:5-6), AI có thể “nói,” hoặc ít nhất là tạo ra ảo giác rằng nó đang nói (x. Kh 13:15). Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhớ rằng AI chỉ là một hình ảnh mờ nhạt phản chiếu nhân loại—nó được tạo ra bởi trí tuệ con người, được huấn luyện trên các dữ liệu do con người tạo ra, phản hồi theo các đầu vào của con người, và được duy trì nhờ vào lao động của con người. AI không thể sở hữu nhiều khả năng vốn đặc trưng cho sự sống con người, và bản thân nó cũng có thể mắc sai lầm. Khi con người quay sang tìm kiếm nơi AI như một “thực thể khác” vượt trội hơn chính mình để chia sẻ sự tồn tại và trách nhiệm, họ có nguy cơ tạo ra một sự thay thế cho Thiên Chúa. Tuy nhiên, cuối cùng, không phải AI được thần thánh hóa và thờ phụng, mà chính là con người—và bằng cách này, con người trở nên nô lệ cho chính công trình do mình tạo ra.[195]
106. Mặc dù AI có tiềm năng phục vụ nhân loại và đóng góp cho công ích, nó vẫn chỉ là một sản phẩm do bàn tay con người tạo ra, mang “dấu ấn của nghệ thuật và sự khéo léo của con người” (Cv 17:29). AI không bao giờ được gán cho một giá trị vượt quá giới hạn của nó. Như Sách Khôn Ngoan khẳng định: “Vì con người đã làm ra chúng, và kẻ có sinh khí vay mượn đã nắn đúc chúng; chẳng ai có thể nắn đúc một vị thần giống như mình. Nó là phàm nhân, và những gì nó làm bằng tay trái phép đều là vô hồn, vì nó cao trọng hơn những vật mà nó thờ lạy, vì nó có sự sống, còn những vật ấy thì không.” (Kn 15:16-17)
107. Trái lại, con người “bằng đời sống nội tâm của mình, vượt lên trên toàn bộ vũ trụ vật chất; họ cảm nghiệm được chiều sâu nội tâm này khi bước vào cõi lòng của mình, nơi Thiên Chúa, Đấng thấu suốt tâm hồn, đang chờ đợi họ, và nơi đó họ quyết định vận mệnh đời mình trước mặt Thiên Chúa.”[196] Chính trong cõi lòng, như Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc nhở, mỗi người khám phá ra “mối liên kết huyền nhiệm giữa sự hiểu biết chính mình và sự cởi mở đối với người khác, giữa cuộc gặp gỡ với nét độc đáo riêng và sự sẵn sàng hiến dâng bản thân cho tha nhân.”[197] Do đó, chỉ có trái tim con người mới “có khả năng đặt tất cả các năng lực, đam mê và toàn bộ con người của mình vào tư thế tôn kính và vâng phục yêu thương trước nhan Thiên Chúa,”[198] Đấng “luôn và mãi mãi đối xử với từng người chúng ta như một ‘Người Đối Diện’.”[199]
VI. Những Suy Tư Kết Luận
108. Trước những thách thức khác nhau do sự phát triển của công nghệ mang lại, Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh sự cần thiết phải gia tăng “trách nhiệm, các giá trị và lương tâm của con người,” tương xứng với sự gia tăng tiềm năng mà công nghệ này mang lại,[200] nhận thức rằng “khi quyền năng của con người gia tăng thì trách nhiệm của các cá nhân và cộng đồng cũng được mở rộng.”[201]
109. Đồng thời, “câu hỏi thiết yếu và căn bản” vẫn là: “Liệu trong bối cảnh tiến bộ này, con người với tư cách là con người có thực sự trở nên tốt hơn không, nghĩa là có trưởng thành hơn về mặt tinh thần, ý thức sâu sắc hơn về phẩm giá của nhân tính, có trách nhiệm hơn, cởi mở hơn với tha nhân—đặc biệt là với những người nghèo khó và yếu thế nhất—và sẵn sàng dấn thân phục vụ, giúp đỡ mọi người hơn hay không.”[202]
110. Do đó, điều quan trọng là cần biết cách đánh giá các ứng dụng cụ thể của AI trong những bối cảnh cụ thể để xác định xem việc sử dụng AI có thúc đẩy phẩm giá con người, ơn gọi của con người và công ích hay không. Giống như nhiều công nghệ khác, tác động của các ứng dụng AI khác nhau không phải lúc nào cũng có thể dự đoán được ngay từ ban đầu. Khi những ứng dụng này và tác động xã hội của chúng trở nên rõ ràng hơn, cần có những phản ứng thích hợp ở mọi cấp độ của xã hội, tuân theo nguyên tắc bổ trợ (subsidiarity). Các cá nhân, gia đình, xã hội dân sự, các tập đoàn, tổ chức, chính phủ và các tổ chức quốc tế đều cần hoạt động ở cấp độ phù hợp của mình để bảo đảm rằng AI được sử dụng vì lợi ích của tất cả mọi người.
111. Một thách thức lớn đồng thời cũng là cơ hội cho công ích ngày nay nằm ở việc xem xét AI trong khuôn khổ của trí tuệ tương quan (relational intelligence), nhấn mạnh đến sự kết nối giữa các cá nhân và cộng đồng, đồng thời làm nổi bật trách nhiệm chung của chúng ta trong việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện của người khác. Triết gia thế kỷ XX, Nicholas Berdyaev, đã nhận định rằng con người thường đổ lỗi cho máy móc về những vấn đề cá nhân và xã hội; tuy nhiên, “điều này chỉ làm hạ thấp con người và không tương xứng với phẩm giá của họ,” bởi vì “thật không xứng đáng khi chuyển giao trách nhiệm từ con người sang máy móc.”[203] Chỉ có con người mới có thể chịu trách nhiệm về mặt luân lý, và các thách thức của một xã hội công nghệ rốt cuộc đều có bản chất thuộc về đời sống tinh thần. Do đó, đối diện với những thách thức này “đòi hỏi phải tăng cường đời sống thiêng liêng.”[204]
112. Một điểm cần suy xét thêm là lời kêu gọi, được khơi dậy từ sự xuất hiện của AI trên trường quốc tế, nhằm đổi mới sự trân trọng đối với tất cả những gì thuộc về con người. Nhiều năm trước, nhà văn Công giáo người Pháp Georges Bernanos đã cảnh báo rằng “mối nguy hiểm không nằm ở sự gia tăng của các cỗ máy, mà ở chỗ ngày càng có nhiều người quen, ngay từ khi còn nhỏ, chỉ khao khát những gì mà máy móc có thể mang lại.”[205] Thách thức này vẫn đúng cho đến ngày nay, khi tốc độ số hóa nhanh chóng có nguy cơ dẫn đến một kiểu “giảm thiểu kỹ thuật số” (digital reductionism), nơi mà các khía cạnh của cuộc sống không thể định lượng được bị gạt sang một bên, rồi dần dần bị lãng quên hoặc thậm chí bị coi là không quan trọng vì chúng không thể được tính toán bằng các thuật toán hình thức. AI nên được sử dụng như một công cụ để bổ trợ cho trí tuệ con người chứ không phải để thay thế cho sự phong phú của nó.[206] Việc nuôi dưỡng những khía cạnh của đời sống con người vượt lên trên khả năng tính toán là điều thiết yếu để bảo tồn “một nhân tính đích thực,” nhân tính ấy “có vẻ như đang hiện diện giữa nền văn hóa công nghệ của chúng ta, gần như không ai để ý, tựa như làn sương nhẹ nhàng len lỏi qua khe cửa khép kín.”[207]
Sự Khôn Ngoan Đích Thực
113. Kho tàng tri thức của thế giới giờ đây đã trở nên dễ dàng tiếp cận theo những cách mà các thế hệ trước có lẽ sẽ phải kinh ngạc. Tuy nhiên, để bảo đảm rằng những tiến bộ trong tri thức không trở nên khô cằn về mặt nhân bản hay tâm linh, con người cần vượt lên trên sự tích lũy đơn thuần của dữ liệu và nỗ lực đạt được sự khôn ngoan đích thực.[208]
114. Sự khôn ngoan này chính là hồng ân mà nhân loại cần nhất để đối diện với những câu hỏi sâu sắc và các thách thức luân lý do AI đặt ra: “Chỉ bằng cách chấp nhận một cái nhìn thiêng liêng về thực tại, chỉ khi phục hồi sự khôn ngoan của con tim, chúng ta mới có thể đối diện và giải mã được sự mới mẻ của thời đại mình.”[209] Sự “khôn ngoan của con tim” này là “nhân đức giúp chúng ta tích hợp được toàn thể và các phần riêng lẻ, các quyết định của chúng ta và hậu quả của chúng.” Sự khôn ngoan ấy “không thể tìm kiếm từ nơi các cỗ máy,” nhưng “sẽ tự để mình được tìm thấy bởi những ai thành tâm kiếm tìm và được nhận biết bởi những ai yêu mến nó; nó đón chờ những ai khao khát và tìm đến với những ai xứng đáng với nó” (x. Kn 6:12-16).[210]
115. Trong một thế giới được đánh dấu bởi sự hiện diện của AI, chúng ta cần đến ơn thánh của Chúa Thánh Thần, Đấng “giúp chúng ta nhìn mọi sự bằng đôi mắt của Thiên Chúa, để nhận ra các mối liên kết, hoàn cảnh, sự kiện và khám phá ra ý nghĩa đích thực của chúng.”[211]
116. Vì “sự hoàn thiện của một con người không được đo lường bằng lượng thông tin hay tri thức họ sở hữu, mà bằng chiều sâu của đức ái nơi họ,”[212] cách chúng ta tích hợp AI “để bao gồm cả những người anh chị em bé mọn nhất, những người dễ bị tổn thương và những ai đang cần giúp đỡ nhất, sẽ là thước đo đích thực cho tính nhân bản của chúng ta.”[213] Sự “khôn ngoan của con tim” có thể soi sáng và hướng dẫn việc sử dụng công nghệ này lấy con người làm trung tâm, nhằm thúc đẩy công ích, chăm sóc cho “ngôi nhà chung” của chúng ta, thúc đẩy hành trình tìm kiếm sự thật, phát triển toàn diện con người, cổ vũ tinh thần liên đới và tình huynh đệ nhân loại, và dẫn đưa nhân loại đến mục đích tối hậu của mình: hạnh phúc và sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa.[214]
117. Từ viễn cảnh của sự khôn ngoan này, các tín hữu sẽ có thể hành động như những tác nhân luân lý, biết cách sử dụng công nghệ này để thúc đẩy một cái nhìn đích thực về con người và xã hội.[215] Điều này cần được thực hiện với sự hiểu biết rằng tiến bộ công nghệ là một phần trong kế hoạch sáng tạo của Thiên Chúa—một hoạt động mà chúng ta được mời gọi để quy hướng về Mầu Nhiệm Vượt Qua của Đức Giêsu Kitô, trong hành trình liên tục tìm kiếm Sự Thật và Điều Thiện.
Đức Thánh Cha Phanxicô, trong buổi tiếp kiến dành cho các vị Tổng trưởng và Thư ký của Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa và Giáo dục vào ngày 14 tháng 1 năm 2025, đã phê chuẩn Tài liệu này và truyền lệnh công bố.
Ban hành tại Rôma, tại trụ sở của Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa và Giáo dục, vào ngày 28 tháng 1 năm 2025, lễ nhớ phụng vụ Thánh Tôma Aquinô, Tiến sĩ Hội Thánh.
Hồng Y Víctor Manuel Fernández Tổng trưởng, Bộ Giáo lý Đức tin
Đức Ông Armando Matteo Thư ký, Phân bộ Giáo lý
Hồng Y José Tolentino de Mendonça Tổng trưởng, Bộ Văn hóa và Giáo dục
Đức Cha Paul Tighe Thư ký, Phân bộ Văn hóa
Ban hành sau buổi tiếp kiến vào ngày 14 tháng 1 năm 2025 Phanxicô
Last updated
Was this helpful?