HIỆN TƯỢNG THIẾU NỮ “DIỄN NGUYỆN” HIỆN NAY TẠI VIỆT NAM

HIỆN TƯỢNG THIẾU NỮ “DIỄN NGUYỆN” HIỆN NAY TẠI VIỆT NAM

I. Một hiện tượng cần đặt lại vấn đề

Hiện tượng “diễn nguyện” - một sự kết hợp giữa các hoạt động múa hình thể, âm nhạc và trình diễn thẩm mỹ trong không gian thánh - đang ngày càng trở nên phổ biến trong các giáo xứ Công giáo tại Việt Nam.

Những tiết mục này thường được thực hiện trong các dịp lễ trọng thể như Giáng Sinh, Phục Sinh hay các lễ kính Đức Mẹ, hoặc thậm chí các dịp lễ mừng của một bậc vị vọng nào đó. Những người trình diễn, thường khi là thiếu nữ - giáo dân hoặc tu sĩ.

Tuy nhiên, không ít người đã bắt đầu đặt câu hỏi về tính phù hợp và sự thánh thiêng của những hoạt động này. Thử tìm hiểu một vòng ở những nước Công giáo chiếm đa số và lâu đời, hầu như chuyện để các cô gái trẻ biểu diễn các động tác hình thể để giúp cho người xem hướng tâm hồn lên tới Chúa có lẽ là một ý tưởng kỳ khôi. Chưa thấy bất kỳ bài giảng hay bài tiểu luận nào từ những người có chức trách xác nhận và giải thích chuyện ngắm nhìn phụ nữ múa máy này có tác dụng thế nào cho sự cầu nguyện?

Trong một thế giới đang dần phai nhạt các giá trị tôn thờ Thiên Chúa, hiện tượng riêng lẻ này ở Việt Nam có thể là một biểu hiện của sự mất cân bằng trong việc hiểu và thể hiện đức tin. Bài viết này nhằm chỉ ra những vấn đề về thần học, phụng vụ, và phân tâm học liên quan đến việc sử dụng hình thể phụ nữ trong phụng vụ Công giáo, từ đó đưa ra những lý do thuyết phục về sự cần thiết phải thay đổi hiện trạng này.

II. Quan điểm của Giáo hội về việc múa trong phụng vụ

1. Phụng vụ không phải là nơi để trình diễn thẩm mỹ

Một trong những biện minh phổ biến là: “Chúng tôi không làm trong lễ chính, hay không phải trong cung thánh.” Tuy nhiên, theo Giáo lý Công giáo, phụng vụ không chỉ giới hạn trong Thánh lễ, mà bao gồm mọi hoạt động thờ phượng Thiên Chúa, kể cả những hành động chuẩn bị tâm hồn, như được định nghĩa trong Sacrosanctum Concilium:

"Phụng vụ là việc thực thi chức năng tư tế của Đức Kitô... qua các dấu chỉ, đức tin được nuôi dưỡng, củng cố và biểu lộ." (Sacrosanctum Concilium, số 7)

Điều này có nghĩa rằng bất kỳ hoạt động nào xảy ra trong không gian thánh, dù là trước hay sau Thánh lễ, đều phải tôn trọng các nguyên tắc thánh thiêng và không thể bị lạm dụng.

2. Không gian thánh không chỉ là cung thánh

Múa trong không gian phụng vụ, dù ở ngoài cung thánh, vẫn ảnh hưởng đến tính thiêng liêng của toàn bộ nghi lễ. Quy chế Tổng quát Sách Lễ Rôma (GIRM) chỉ rõ rằng:

“Nhà thờ là nơi thánh, trong đó cộng đoàn tín hữu tụ họp để nghe Lời Thiên Chúa, cầu nguyện chung, cử hành các bí tích...” (GIRM, số 295)

Việc cho phép biểu diễn múa trong không gian thánh, dù không đứng trong cung thánh, vẫn làm mất đi sự linh thánh của không gian và sự thờ phượng trong đó.

3. Múa không phải là hình thức biểu lộ phù hợp trong phụng vụ Công giáo La Mã

Mặc dù múa có thể mang tính biểu cảm, nghệ thuật và thậm chí là tâm linh trong một số nền văn hóa, Giáo hội đã nhiều lần nhấn mạnh rằng múa không phải là hình thức thích hợp để đưa vào phụng vụ thánh.

a. Văn kiện chính thức của Giáo hội

Trong tài liệu “Dance in the Liturgy” (Bộ Phụng tự, 1975), Tòa Thánh đưa ra một lập trường rõ ràng rằng:

“Múa không phải là hình thức biểu lộ đức tin phù hợp trong phụng vụ Rôma. Ngay cả khi có tính biểu tượng tôn giáo, nó vẫn dễ dàng bị hiểu lầm, dẫn đến sự giảm sút của tâm tình thánh thiêng và sự trang nghiêm mà phụng vụ đòi hỏi.”

Lập trường này không chỉ mang tính kỷ luật phụng vụ, mà còn phản ánh sự cẩn trọng thần học sâu sắc: múa, với bản chất là một hoạt động mang tính biểu diễn, rất dễ lấn át yếu tố nội tâm và biến phụng vụ - vốn là hành vi thờ phượng Thiên Chúa - thành một tiết mục nghệ thuật để khán giả thưởng lãm.

Tài liệu Redemptionis Sacramentum (2004), do Bộ Phụng tự và Kỷ luật các Bí tích ban hành dưới thời Đức Giáo tông Gioan Phaolô II, tiếp tục nhấn mạnh:

“Không được đưa vào phụng vụ những yếu tố không phù hợp với sự linh thánh, đặc biệt là các yếu tố mang tính biểu diễn hoặc gây chia trí.” (số 42)

Sự “gây chia trí” ở đây không chỉ đơn thuần là làm người ta mất tập trung, mà còn ám chỉ đến việc làm lệch hướng tâm trí tín hữu khỏi đối tượng chính yếu của phụng vụ: Thiên Chúa hằng sống, đang hiện diện và được tôn thờ cách bí tích.

b. Múa trong phụng vụ: Không phù hợp với đặc tính Kitô học và Cánh chung của phụng vụ Rôma

Phụng vụ Công giáo mang tính Kitô học sâu sắc: tất cả quy về mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Kitô - cuộc thương khó, tử nạn, phục sinh và lên trời vinh hiển của Người. Đồng thời, phụng vụ cũng mang tính Cánh chung, nghĩa là hướng về cuộc Quang lâm và Nước Trời, nơi Thiên Chúa sẽ là “mọi sự trong mọi người” (x. 1Cr 15,28).

Trong ánh sáng này, các cử chỉ, lời ca, trang phục, thậm chí cả kiến trúc nhà thờ … tất cả đều phải giúp tâm hồn hướng thượng, đón nhận sự hiện diện linh thiêng của Thiên Chúa. Múa, trái lại, dễ làm người tham dự dừng lại ở mức độ cảm tính và dừng trên chính những người trình diễn, làm lệch tâm điểm khỏi Đức Kitô chịu đóng đinh - Đấng là trung tâm của mọi cử hành phụng vụ.

Đức Giáo tông Gioan Phaolô II từng khẳng định trong Vicesimus Quintus Annus:

“Phụng vụ không thuộc về cá nhân linh mục hay cộng đoàn địa phương, nhưng là của toàn thể Hội Thánh.” (số 6)

Múa - dù do các thành viên trong giáo xứ thể hiện với thiện chí và lòng đạo đức - vẫn có nguy cơ biến phụng vụ thành một “nền văn hóa cộng đoàn”, nơi yếu tố dân gian lấn át yếu tố thánh thiêng và tính phổ quát (Công giáo) của Giáo hội.

c. Lập luận “múa là văn hóa Á Đông” – một ngụy biện không trụ được trước nguyên lý phụng vụ

Một số người biện minh rằng: “Ở Á Đông, đặc biệt Việt Nam, múa là hình thức tôn kính truyền thống - nên đưa vào phụng vụ là điều hợp lý.” Tuy Giáo hội không phủ nhận giá trị văn hóa địa phương, nhưng yêu cầu mọi hình thức hội nhập văn hóa phải:

- Không làm lu mờ đặc tính cứu độ của phụng vụ.

- Không biến phụng vụ thành sân khấu văn nghệ hay hình thức giải trí.

- Không gây chia trí hoặc gây vấp phạm cho cộng đoàn tín hữu.

Đức Giáo tông Phaolô VI trong Tông huấn Evangelii Nuntiandi:

“Hội nhập văn hóa đích thực không chỉ là cấy ghép các yếu tố văn hóa vào Giáo hội, mà còn là thanh luyện những gì không phù hợp với Tin Mừng.” (số 20)

Những đấng có thẩm quyền bất khả ngộ khi tuyên bố về đức tin, thì lời của các ngài chắc chắn có thế giá và nên được tuân phục trọn vẹn trên toàn Giáo hội hoàn vũ, hơn là những “sáng kiến” không có Thánh Thần mà chỉ dựa trên ý thích riêng tư và những khao khát thầm kín của những người phụ trách ở địa phương.

III. Tác động tâm lý và phân tâm học trong việc biểu diễn thẩm mỹ của nữ giới

1. Chuyển động hình thể và những tác động vô thức

Khi các thiếu nữ hoặc phụ nữ tham gia vào những hoạt động trình diễn múa trong không gian thánh, vô tình họ trở thành đối tượng của một sự nhìn ngắm có tính chất phô diễn. Theo Phân tâm học Freud, các chuyển động cơ thể của phụ nữ - dù không cố ý - có thể kích thích các phản ứng vô thức trong người xem, đặc biệt là khi họ làm những động tác uyển chuyển, mềm mại.

Freud đã chỉ ra rằng sự nhìn nhận này không chỉ đơn giản là một hành động thẩm mỹ, mà còn liên quan đến những yếu tố tâm lý sâu xa về tình dục, quyền lực và sự thống trị tiềm ẩn. Điều này càng trở nên rõ ràng trong bối cảnh phụng vụ, nơi mà cái nhìn của cộng đoàn có thể vô tình bị chuyển hướng từ sự linh thiêng sang các yếu tố phàm tục, làm mất đi mục đích tôn thờ Thiên Chúa.

2. Phụ nữ và vai trò bị đối tượng hoá

Chúng ta không thể không nhận ra rằng trong những trường hợp này, nữ giới không chỉ là người tham gia thờ phượng, mà họ đã trở thành đối tượng của cái nhìn công cộng. Đặc biệt là khi họ mặc trang phục gợi cảm, các động tác múa có thể dẫn đến sự hiểu nhầm về vai trò của họ trong phụng vụ. Thánh Phaolô đã nhắc nhở các tín hữu rằng:

“Anh em hãy dâng thân mình làm của lễ sống động, thánh thiện và đẹp lòng Thiên Chúa, đó là việc phụng tự xứng hợp." (Rm 12,1)

Trong ngữ cảnh này, việc dâng mình như một “của lễ sống động” không phải là khuyến khích hành động tự phô bày hoặc biểu diễn, mà là mời gọi tín hữu hiến dâng đời sống, hành động và tâm hồn cho Thiên Chúa trong sự khiêm nhường và thánh thiện.

IV. Sự cần thiết phải thay đổi

1. Phụng vụ không phải là sân khấu

Phụng vụ không phải là một buổi trình diễn. Đức tin không cần đến vũ điệu hình thể để trở nên "động cảm", và lòng đạo đức không cần phải biểu hiện qua những hình thức dễ gây chú ý hoặc cảm xúc nhất thời.

Ngay từ nền tảng Kinh Thánh, phụng vụ là “lên núi gặp Chúa”, là đi vào mầu nhiệm Thánh Thể với tinh thần thống hối, kính sợ và yêu mến sâu xa. Tất cả những gì cần thiết để nuôi dưỡng đức tin đã có trong chính phụng vụ - qua Lời Chúa, các lời nguyện, các hành vi phụng vụ và các bí tích.

Việc thêm thắt các yếu tố cảm xúc như múa, đặc biệt với hình thể nữ giới, không làm phong phú đức tin, mà đánh lạc hướng tâm hồn khỏi trọng tâm là Thiên Chúa. Mọi nỗ lực “làm cho phụng vụ sinh động hơn” bằng phương pháp cảm tính đều dẫn đến một hậu quả nguy hiểm: nhân loại hóa sự thánh, biến thánh lễ thành “chương trình văn nghệ thiêng liêng”.

2. Múa trong không gian thánh gây chia trí và đánh mất cảm thức thánh thiêng

Việc để các vũ công - thường là các thiếu nữ mặc áo dài, chuyển động theo nhạc giữa nơi thờ phượng - tạo ra một hình ảnh mang tính thị giác mạnh, dễ gợi cảm xúc giới tính vô thức nơi người tham dự.

Dù không ai có ý xấu, nhưng phân tâm học cho thấy hình thể nữ giới trong chuyển động mềm mại luôn gây hiệu ứng vô thức nơi nam giới và chính bản thân phụ nữ.

Chúng ta không thể nói rằng “miễn không trong Thánh lễ thì được phép.” Việc thực hiện những tiết mục như thế ngay trong lòng nhà thờ, trước cung thánh hoặc ảnh tượng, giữa tiếng hát và ánh đèn màu chớp tắt - cho dù gọi là “diễn nguyện” - vẫn làm tổn hại đến cảm thức linh thánh, gây vấp phạm cho tín hữu, và làm giảm giá trị nội dung đức tin cần truyền đạt.

3. Các Giáo hội tại các nước Công giáo truyền thống không hề sử dụng múa

Dường như không có quốc gia Công giáo nền tảng nào (như Pháp, Ý, Đức, Ba Lan, Tây Ban Nha…) sử dụng múa nữ như một hình thức diễn nguyện trong không gian thánh.

Tại Pháp, các buổi suy tôn Thánh Thể, các đêm Canh thức Phục sinh, hoặc những dịp đặc biệt đều được tổ chức với sự thinh lặng, tĩnh tại, hoặc trình bày bằng nghệ thuật ánh sáng, lời nguyện và âm nhạc cổ điển, tuyệt đối không có múa.

Tại Ý, nơi có Vatican, tính thiêng liêng của phụng vụ luôn đặt lên hàng đầu, không có chỗ cho vũ điệu gợi cảm hoặc các màn biểu diễn phô trương cơ thể.

Thậm chí ở Phi châu - nơi văn hóa bản địa rất phong phú và việc nhảy múa gắn liền với ý nghĩa cầu khẩn thần linh - nhưng ở đó Giáo hội chỉ cho nhảy múa luôn trong khuôn khổ khiêm tốn, không lấy hình thể làm trọng tâm, không mang tính biểu diễn.

Phải chăng việc đưa nữ giới nhảy múa hình thể vào không gian thánh ở Giáo hội Công giáo Việt Nam - và đang ngày càng phổ biến hơn - là một thực hành lạc hướng, cần được can đảm đánh giá lại dưới ánh sáng đức tin?

4. Một lời kêu gọi hoán cải về cảm thức phụng vụ

Đã đến lúc những người có đủ lương tri phải can đảm nhìn nhận sự sai lệch trong cách tổ chức "diễn nguyện" hiện nay.

Đừng biến nhà thờ thành sân khấu. Đừng dạy giới trẻ thể hiện lòng đạo bằng hình thể. Và đừng lạm dụng lòng sùng đạo của nữ giới như một công cụ thị giác.

Sự thánh không đến từ cảm xúc. Sự sống nội tâm không đến từ vũ điệu. Thiên Chúa cần tấm lòng tan nát, khiêm cung và thinh lặng (x. Tv 50,19), chứ không cần vũ đạo đan xen âm thanh và ánh sáng rực rỡ.

Hãy trả lại nhà thờ cho sự thinh lặng, ánh nến, lời nguyện, và sự thờ phượng chân thật.

5. Những hình thức thay thế phù hợp và giàu ý nghĩa

Nếu thực sự muốn tổ chức các buổi diễn nguyện hoặc tìm lại sự kết nối thiêng liêng với Chúa cho bản thân mình và người khác thông qua các hoạt động ngoài Thánh lễ, những hình thức như sau thì thế nào?

- Hoạt cảnh Thánh Kinh: trình bày các biến cố Cựu Ước, Tân Ước bằng nhân vật tĩnh, không kết hợp nhảy múa của thiếu nữ;

- Thánh thi cổ điển: như Stabat Mater, Ave Verum Corpus, hoặc các ca khúc phụng vụ hợp xướng trang trọng;

- Suy niệm bằng ánh sáng nến, thinh lặng (Taizé, Lectio Divina, Canh thức);

- Hội thảo về cảm thức phụng vụ cho giới trẻ qua các lớp học, thảo luận, cầu nguyện, tĩnh tâm…

V. Kết luận: Trở về cội nguồn thánh thiêng

Sự thánh thiêng và trang nghiêm trong phụng vụ là điều quan trọng nhất trong đời sống Công giáo. Múa và các hình thức biểu diễn hình thể phải chăng không phải là phương tiện để nâng cao sự kính trọng Thiên Chúa. Thay vào việc chìm đắm trong các vũ điệu nuôi ăn thị giác, chúng ta cần quay trở lại với những giá trị thiêng liêng mà Hội Thánh đã gìn giữ qua nhiều thế kỷ.

Hải Lê

Last updated

Was this helpful?